| Đặc tính: | - Khả năng khí thấm thấp — lý tưởng cho ứng dụng yêu cầu giữ khí hoặc hơi trong môi trường sealed. - Tăng độ bền uốn mỏi (flex fatigue) và khả năng chống chịu với ozone/khí và thời tiết so với cao su butyl thông thường. - Khả năng phối trộn tốt với các cao su khác (như SBR, NR, EPDM) để cải thiện hiệu suất tổng thể. - Thời gian đóng rắn nhanh hơn so với cao su butyl thường – giúp cải thiện chu kỳ sản xuất. |
| Thông số: | - Tỷ trọng khoảng 0,92–0,93 g/cm³. - Mooney Viscosity (ML 1+8 @ 125 °C) khoảng 38 MU (± khoảng 5) theo tiêu chuẩn ASTM D1646. - Hàm lượng chlorine khoảng 1,25 wt% (khoảng 1,18 – 1,34 % trong bảng thông số) giúp tăng độ tương tác và khả năng kết dính với các cao su không no khác. - Thời gian đóng rắn: Ví dụ ts₂ khoảng ~2 min, t′90 khoảng ~12 min với công thức thử nghiệm tiêu chuẩn. - Ngoài ra, các đặc tính khác: khả năng chịu ozone, khí, hơi tốt hơn cao su butyl thông thường; tính linh hoạt, bám dính và tương thích cao với cao su diene. |
| Ứng dụng: | Cao su Chlorobutyl 1066 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp như: - Lòng trong lốp tubeless, lốp chịu áp suất cao: nhờ khả năng giữ khí, chống rò khí và độ bền cao. - Lớp lót, seal, nút (stopper) y tế/pharma: với khả năng giữ hơi, hơi gas, và độ tinh khiết cao. - Chi tiết công nghiệp chịu môi trường khắc nghiệt – như gioăng cửa, bộ phận kháng ozone/khí. - Cao su phối trộn (compound) làm tăng hiệu năng của sản phẩm cao su (ví dụ: uốn mỏi tốt hơn, ít bị khí thấm hơn). - Ứng dụng trong kỹ thuật chống rung, chống ồn: nhờ đặc tính giảm truyền âm và rung tốt (vibration damping) được ghi nhận với halobutyl. |
| Bảo quản: | Để đảm bảo chất lượng của cao su Chlorobutyl 1066, cần tuân thủ các hướng dẫn sau: - Bảo quản trong kho khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và nguồn nhiệt cao – vì nhiệt độ cao/ánh sáng mạnh có thể ảnh hưởng đến độ ổn định. - Tránh lưu kho lâu ở nhiệt độ cao hoặc ánh nắng mặt trời – vì sản phẩm có thể bị đổi màu hoặc tính chất thay đổi. - Bao bì chưa mở nên giữ kín, tránh nhiễm ẩm hoặc bụi bẩn; sau khi mở phải sử dụng sớm để tránh oxy hóa hoặc nhiễm tạp chất. - Không sử dụng sản phẩm đã bị nhiễm nước hoặc bị lẫn tạp chất lớn vì có thể ảnh hưởng lớn đến quá trình đóng rắn và hiệu suất cuối cùng. - Kiểm tra ngày sản xuất và hạn dùng theo khuyến nghị nhà sản xuất; lưu ý vật liệu polymer có thể suy giảm nếu lưu kho quá lâu dưới điều kiện bất lợi. |
>> Xem ngay các loại hóa chất ngành cao su tốt nhất trên thị trường <<

