CHẤT CHỐNG OXY HÓA CHO CAO SU TMQ (RD)

CHẤT CHỐNG OXY HÓA CHO CAO SU TMQ (RD)

  • MEGA0002797

Tên sản phẩm:

CHẤT CHỐNG OXY HÓA CHO CAO SU TMQ (RD)

Xuất xứ:

Trung Quốc

Đóng gói:

Bao bì tiêu chuẩn: Túi giấy kraft 25kg/túi.

Có thể đóng gói theo yêu cầu riêng của khách hàng.

Vận chuyển: Tránh va đập mạnh, mưa ướt hoặc nhiệt độ cao trong quá trình di chuyển.

Giới thiệu:

Antioxidant TMQ (RD)chất chống oxy hóa tổng hợp có hiệu quả cao, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp cao su.
Sản phẩm được thiết kế để ngăn chặn quá trình lão hóa, oxy hóa và nứt gãy của cao su trong điều kiện nhiệt độ cao hoặc tác động của oxy, ozone và ánh sáng.

- Tên thông dụng: Antioxidant TMQ (RD)

- Công thức hóa học: Polymerized 2,2,4-trimethyl-1,2-dihydroquinoline

- CAS No.: 26780-96-1

- Tiêu chuẩn kỹ thuật: GB/T 8826-2003

>> Nhận tư vấn các giải pháp phù hợp nhất trong khi thi công sản phẩm <<

Đặc tính:

- Dạng hạt rắn màu nâu hổ phách, dễ sử dụng trong các công thức cao su.

- Khả năng hòa tan tốt trong benzene, chloroform, carbon disulfide và acetone, không tan trong nước.

- Độc tính thấp, ít gây ô nhiễm, an toàn hơn so với nhiều loại chất chống oxy hóa truyền thống.

- Tính ổn định cao, duy trì hiệu quả bảo vệ cao su trong điều kiện nhiệt, ánh sáng và ozone.

- Tính tương thích tốt với các loại cao su thiên nhiên (NR) và cao su tổng hợp (SBR, BR, NBR, EPDM...).

Ứng dụng:

Antioxidant TMQ (RD) là phụ gia chống lão hóa cao su được sử dụng phổ biến trong:

- Sản xuất lốp xe: Tăng tuổi thọ và độ bền cơ học cho sản phẩm.

- Giày dép cao su: Giữ độ đàn hồi, ngăn nứt vỡ và phấn hóa.

- Băng tải, dây curoa, đai truyền động: Cải thiện khả năng chịu mỏi và chịu nhiệt.

- Cáp điện, dây điện: Bảo vệ vật liệu khỏi tác động của nhiệt và tia UV.

- Các sản phẩm cao su kỹ thuật khác: ống dẫn, gioăng, tấm đệm, phụ kiện xe.
Bảo quản

Tính chất dễ cháy: Cần tránh xa nguồn lửa, nhiệt độ cao và tia lửa điện.

Điều kiện lưu trữ:

- Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ẩm và ánh nắng trực tiếp.

- Tránh tiếp xúc với oxy hóa mạnh hoặc dung môi dễ bay hơi.

Thời hạn sử dụng: 24 tháng (2 năm) kể từ ngày sản xuất nếu bảo quản đúng cách.

Thông số kỹ thuật

Chỉ tiêu kỹ thuật

Giá trị / Giới hạn

Phương pháp / Ghi chú

Ngoại quan

Hạt màu hổ phách đến nâu

Quan sát bằng mắt

Điểm hóa mềm (°C)

80 – 100

GB/T 8826-2003

Mất khối lượng khi nung (%)

≤ 0.30

GB/T 8826-2003

Hàm lượng tro (%)

≤ 0.30

GB/T 8826-2003

Không tan trong methanol (%)

≤ 0.20

GB/T 8826-2003

Tỷ trọng riêng

1.05

Ở 20°C

>> Xem ngay các loại hóa chất ngành cao su tốt nhất trên thị trường <<