| Đặc tính: | - Là dạng nhựa nhiệt rắn, thường là nhựa polyester không no (UPR) hoặc dạng epoxy/vinyl ester tùy loại. - Độ dày áp dụng thường khoảng 0,5 mm đến 0,8 mm (≈ 0,020-0,03 inch) khi áp dụng trên khuôn. - Tính kháng tia UV, kháng ẩm, kháng hóa chất tốt: phù hợp cho ứng dụng ngoài trời, môi trường khắc nghiệt. - Tính hoàn thiện bề mặt cao: bóng, mịn, có thể tạo màu, tạo chủng loại khác nhau (trắng, trong, màu tùy thiết kế). - Khả năng bám dính tốt với lớp composite bên trong khi quy trình đúng
|
| Ứng dụng: | Gelcoat được ứng dụng rất rộng trong ngành composite và các ngành sử dụng vật liệu đúc sợi thủy tinh, bao gồm: - Sản phẩm thủy thủy như vỏ - thân tàu, ca nô, mô-đun composite ngoài trời: vì yêu cầu bề mặt bóng, khả năng chống tia UV, chống thấm nước. - Chi tiết kỹ thuật composite cho ô tô, xe, thiết bị công nghiệp: vỏ máy, thùng, panel cần thẩm mỹ và bền môi trường. - Ứng dụng kiến trúc & xây dựng: tấm composite mặt tiền, vách ngăn, sản phẩm nội/ngoại thất cần lớp bảo vệ và hoàn thiện đẹp. - Các sản phẩm trang trí, tượng composite, đồ nội thất composite: nơi mà bề mặt mịn, bóng đẹp là yếu tố quan trọng.
|
| Bảo quản: | - Bảo quản gelcoat trong điều kiện khô ráo, thoáng, tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp và nhiệt độ cao để giữ ổn định nhựa. - Khi sử dụng: cần áp dụng đúng kỹ thuật lên khuôn hoặc chi tiết – thường là phun hoặc lăn, với độ dày đủ và đều. - Tương thích giữa gelcoat và lớp composite bên trong rất quan trọng: Nếu dùng gelcoat polyester nhưng composite là epoxy thì có thể xảy ra hiện tượng bong tách. - Sau khi áp gelcoat và khi phần composite được đúc, nên có bước xử lý bề mặt, đánh bóng hoặc sửa chữa nếu cần để đạt độ bóng và thẩm mỹ mong muốn. - Kiểm soát thời gian đóng rắn, lượng xúc tác (hardener) theo chỉ dẫn nhà sản xuất, đảm bảo lớp gelcoat đóng rắn tốt và không bị lỗi.
|
>> Xem ngay các loại hóa chất ngành cao su tốt nhất trên thị trường <<

