| Đặc tính: | - Hiệu quả chống cháy cao: Ức chế quá trình cháy bằng cách giải phóng nước và tạo lớp bảo vệ cách nhiệt. - Ổn định nhiệt tốt: Giữ cấu trúc ổn định ở nhiệt độ cao, thích hợp cho nhựa kỹ thuật. - Tác dụng hiệp đồng: Kết hợp tốt với Antimony Trioxide (Sb₂O₃), Aluminum Hydroxide (ATH), Magnesium Hydroxide (MDH) và phosphor hữu cơ, giúp nâng cao khả năng chống cháy tổng thể. - Không chứa halogen: Thân thiện môi trường, phát thải ít khói và khí độc khi cháy. - Tăng tính cơ học: Giúp vật liệu bền va đập, hạn chế chảy nhỏ giọt trong nhựa nhiệt dẻo. |
| Thông số: | - Ngoại quan: Bột trắng mịn, dễ phân tán, không vón cục. - Thành phần hóa học: - Trọng lượng riêng: 2,77 g/cm³ |
| Ứng dụng: | Kẽm Borate ZB2335 được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhờ tính đa dụng và hiệu quả chống cháy vượt trội: - Ngành nhựa: - Ngành cao su kỹ thuật: Giúp cao su chịu nhiệt, giảm bắt lửa và duy trì độ đàn hồi. - Ngành sợi & dệt may: Dùng trong sợi cellulose, vải kỹ thuật, vật liệu cách nhiệt, giúp chống cháy lan. - Ngành sơn & keo công nghiệp: Là phụ gia tăng khả năng chống cháy, chống khói, cải thiện độ bám dính và ổn định nhiệt. - Ngành giấy & vật liệu xây dựng: Ứng dụng trong giấy chống cháy, tấm cách nhiệt, composite, chất phủ cách điện. |
| Bảo quản: | - Bảo quản trong bao kín, đặt ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. - Tránh để gần các hóa chất axit mạnh hoặc dung môi dễ bay hơi. - Nhiệt độ lưu trữ thích hợp: 5 – 35°C. - Đeo khẩu trang, găng tay và kính bảo hộ khi thao tác để tránh tiếp xúc với bụi mịn. |
>> Xem ngay các loại hóa chất ngành cao su tốt nhất trên thị trường <<

