| Đặc tính: | - Thành phần chính: silicon dioxide (SiO₂) ở dạng vô định hình. - Diện tích bề mặt lớn & cấu trúc xốp: cho khả năng hấp phụ cao, phù hợp làm chất chống vón và điều chỉnh lưu biến. - Tính gia công tốt: có các dạng hạt hoặc bột với kích thước/độ chảy khác nhau — dạng hạt được gia công để giảm phát sinh bụi trong quá trình trộn. - Cải thiện tính cơ học: khi dùng làm chất độn cho cao su hoặc polymer, Silica 180 tăng cường độ kéo, khả năng chống xé và độ mài mòn cho sản phẩm. - Ổn định hoá học và an toàn: Silica ở dạng này về cơ bản là trơ, không cháy, không ăn mòn; cần chú ý biện pháp phòng bụi khi xử lý bột mịn. |
| Ứng dụng: | - Công nghiệp cao su: làm chất gia cường cho lốp, gioăng, chi tiết cao su kỹ thuật để tăng độ bền kéo, kháng mài mòn và cải thiện tính năng cơ học. - Sơn & phủ bề mặt: dùng làm phụ gia trong hệ sơn để điều chỉnh độ nhớt, tăng độ mờ/bóng hoặc cải thiện khả năng chống mài mòn. - Keo, sealant & adhesives: dùng làm điều chỉnh lưu biến, tăng độ bám dính và ổn định công thức. - Chống vón / phụ gia thực phẩm & dược: một số loại silica precipitated grade 180 được sử dụng làm chất chống vón cho bột, gia vị, sữa bột, giúp giữ sản phẩm rời và dễ xử lý. - Chất hút ẩm / desiccant & mỹ phẩm: ở dạng silica gel hoặc dạng hạt mịn, silica dùng làm hút ẩm, hoặc trong công thức tẩy tế bào chết cho mỹ phẩm. |
| Bảo quản: | - Bảo quản trong bao/phuy kín, tránh ẩm và ánh nắng trực tiếp; nơi lưu trữ nên khô ráo, thông thoáng. - Nếu là dạng bột mịn, nên dùng hệ hút bụi/đóng gói kín để giảm phát tán bụi trong quá trình thao tác. - Tuân thủ hướng dẫn an toàn (SDS) của nhà cung cấp khi vận chuyển và lưu kho. |
>> Xem ngay các loại hóa chất ngành cao su tốt nhất trên thị trường <<

