PHỤ GIA GMS - GLYCEROL MONOSTEARATE
GMS là este mono-glycerol của axit stearic, tên đầy đủ là glyceryl monostearate (E471). Công thức hoá học: C₂₁H₄₂O₄, trọng lượng phân tử ~358.6 g/mol; thường tồn tại dưới dạng bột trắng, vảy hoặc hạt, hơi ngọt nhẹ, và có khả năng hút ẩm. GMS là một chất phụ gia đa năng: nó vừa là chất nhũ hóa, vừa là chất ổn định, tăng độ mượt, cải thiện cấ
BỘT PVC PASTE
TỔNG QUAN VỀ PHỤ GIA SOYA LECITHIN
PHỤ GIA XANTHAN GUM - CHẤT LÀM ĐẶC ĐA NĂNG
1. GMS là gì?
GMS là este mono-glycerol của axit stearic, tên đầy đủ là glyceryl monostearate (E471)
Công thức hoá học: C₂₁H₄₂O₄, trọng lượng phân tử ~358.6 g/mol; thường tồn tại dưới dạng bột trắng, vảy hoặc hạt, hơi ngọt nhẹ, và có khả năng hút ẩm .
Có các đồng phân chính: 1‑ và 2‑glycerol monostearate và đôi khi lẫn diglyceride hoặc triglyceride.
2. Các loại GMS theo độ tinh khiết
GMS 40 (hàm lượng ≥ 40 %): dùng thông thường
GMS 60 (hàm lượng ≥ 60 %): Ổn định hơn
GMS 90 (hàm lượng ≥ 90 %): Tinh khiết cao, dùng mỹ phẩm, dược phẩm
3. Đặc điểm nổi bật của GMS
- Thăng hoa (melting point): khoảng 50–60°C (một số dạng tinh khiết có thể đến 80°C).
- Không tan trong nước lạnh, nhưng tan trong dầu nóng, cồn ấm hoặc dung môi hữu cơ.
- HLB: ≈ 3.8, thuộc nhóm nhũ hoá cho hệ dầu-trong-nước (W/O), giúp tạo và ổn định nhũ tương.
- Dạng pha trộn: hỗn hợp 1‑ và 2‑isomer, đôi khi lẫn diglyceride/triglyceride và glycerol dư.
4. Ứng dụng của GMS
a. Thực phẩm
- Nhũ hóa & ổn định: Giúp hòa quyện dầu và nước, giữ kết cấu đồng nhất trong kem, margarine, dressing và nước sốt.
- Chống khô cứng: Giúp bánh mì, mì ống và bánh ngọt giữ độ mềm, chống cứng và kéo dài thời gian bảo quản.
- Ngăn kết tinh: Kem, chocolate và kẹo, GMS giúp kết cấu mịn, giảm kết tinh đường hoặc mỡ.
- Tăng độ đặc, chống vón: Dùng trong bột làm bánh, phô mai bột, súp và nước sốt để giữ kết cấu mịn, không vón cục.
- Thay thế chất béo: Trong sản phẩm ít béo như margarine giảm calo, GMS giúp mô phỏng cảm giác béo, mịn mà không thêm dầu mỡ.
b. Dược phẩm
- Tá dược trong viên nén và thuốc bôi: GMS cải thiện độ mịn, ổn định nhũ tương, tăng khả năng phân phối hoạt.
- Chế phẩm giải phóng kéo dài: Ứng dụng trong việc kiểm soát tốc độ giải phóng dược chất.
- Ổn định hỗn dịch: Giúp ngăn kết tủa trong kem bôi hoặc thuốc dạng lỏng.
c. Mỹ phẩm & chăm sóc cá nhân
- Nhũ hóa kem/lotion/dầu gội: GMS giúp kết cấu mịn, cảm giác mượt da, ngăn tách lớp dầu–nước
- Chất tạo đặc và chất làm mềm: Dưỡng chất giúp tăng độ đặc, cải thiện cảm giác mềm và cải thiện trải nghiệm khi dùng.
d. Công nghiệp – Nhựa, bao bì, dệt may
- Chất chống tĩnh điện & chống sương mù: Trong màng nhựa, GMS hạn chế bụi bẩn, ngăn đọng sương và tĩnh điện.
- Chất bôi trơn và tách khuôn: Dễ dàng tách khuôn trong quá trình đúc nhựa PVC, giảm ma sát khi xử lý vật liệu.
- Chất tạo hạt nhân trong xốp: Tạo cấu trúc tế bào mịn trong xốp (EPS), tăng hiệu quả cách nhiệt và cơ tính sản phẩm.
Kết luận, GMS là một chất phụ gia đa năng: nó vừa là chất nhũ hóa, vừa là chất ổn định, tăng độ mượt, cải thiện cấu trúc và độ ẩm, thích hợp dùng trong nhiều công thức thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm và cả ngành công nghiệp bao bì/chất dẻo. Với những đặc tính vật lý-hoá học đặc trưng, GMS không chỉ đáng giá vì hiệu quả mà còn rất dễ kiểm soát trong quy trình sản xuất.