PHỤ GIA XANTHAN GUM - CHẤT LÀM ĐẶC ĐA NĂNG

PHỤ GIA XANTHAN GUM - CHẤT LÀM ĐẶC ĐA NĂNG

PHỤ GIA XANTHAN GUM - CHẤT LÀM ĐẶC ĐA NĂNG

Xanthan gum là một loại polysaccharide tự nhiên (chuỗi phân tử đường) được tạo ra nhờ quá trình lên men đường (glucose, sucrose hoặc lactose) bởi vi khuẩn Xanthomonas campestris. Sau khi lên men, hỗn hợp được xử lý, sấy khô và nghiền thành bột mịn không mùi, dễ hòa tan trong nước.

DẦU HÓA DẺO DOTP (DIOCTYL TEREPHTHALTE)
BỘT PVC PASTE
TỔNG QUAN VỀ PHỤ GIA SOYA LECITHIN
PHỤ GIA GMS - GLYCEROL MONOSTEARATE

1. Xanthan Gum là gì?

Xanthan gum là một loại polysaccharide tự nhiên (chuỗi phân tử đường) được tạo ra nhờ quá trình lên men đường (glucose, sucrose hoặc lactose) bởi vi khuẩn Xanthomonas campestris. Sau khi lên men, hỗn hợp được xử lý, sấy khô và nghiền thành bột mịn không mùi, dễ hòa tan trong nước.

Trong ngành thực phẩm và mỹ phẩm, xanthan gum được sử dụng như một chất làm đặc, chất ổn định, hoặc chất tạo độ nhớt.

- Tên hóa học: Polysaccharide acid anionic (gồm các đơn vị glucose, mannose và glucuronic acid)

- Công thức phân tử: C₃₅H₄₉O₂₉

- Khối lượng phân tử: ~2.0 – 50 triệu Dalton

2. Đặc điểm của Xanthan Gum

- Hình dạng: Bột mịn, màu trắng ngà hoặc vàng nhạt, không mùi, không vị

- Tính tan: Tan hoàn toàn trong nước lạnh và nước nóng

- Khả năng tạo nhớt: Tạo độ sánh cao ngay cả ở nồng độ thấp (~0.1–1%)

- Ổn định pH: Hoạt động ổn định trong môi trường pH rộng (4–10)

- Chịu nhiệt tốt: Không bị phá hủy ở nhiệt độ cao

- Tương thích cao: Kết hợp được với nhiều chất khác như tinh bột, gelatin, các loại gum khác

- Không gây dị ứng: An toàn, được FDA và nhiều quốc gia phê duyệt trong thực phẩm.

3. Ứng dụng của Xanthan Gum trong đời sống và công nghiệp

Xanthan gum là một chất phụ gia đa năng, được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nhờ khả năng làm đặc, tạo độ nhớt và ổn định kết cấu. Dù chỉ cần với liều lượng rất nhỏ, xanthan gum vẫn mang lại hiệu quả cao, giúp cải thiện chất lượng sản phẩm một cách rõ rệt.

a. Ngành thực phẩm

Trong ngành thực phẩm, xanthan gum đóng vai trò là chất làm đặc và ổn định cực kỳ hiệu quả. Nó giúp giữ cho các nguyên liệu không bị tách lớp, tăng độ sánh và nâng cao cảm quan khi ăn hoặc uống. Chúng ta có thể dễ dàng bắt gặp xanthan gum trong các loại nước sốt, súp, nước chấm, kem lạnh, bánh kẹo và các sản phẩm đồ uống đóng chai.

Đặc biệt, trong các sản phẩm không chứa gluten, xanthan gum được sử dụng để thay thế vai trò của gluten trong việc giữ kết cấu và độ đàn hồi cho bánh mì và bánh ngọt.

b. Ngành mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân

Xanthan gum còn được ứng dụng phổ biến trong ngành mỹ phẩm. Nhờ khả năng tạo độ đặc nhẹ và giữ cho các thành phần phân tán đồng đều, nó thường có mặt trong kem dưỡng, sữa rửa mặt, serum, mặt nạ và nhiều sản phẩm chăm sóc da khác.

Chất này giúp tăng độ mịn của sản phẩm, ổn định hệ nhũ tương (dầu – nước), đồng thời cải thiện cảm giác khi sử dụng mà không gây nhờn rít hay kích ứng da.

c. Ngành dược phẩm

Trong lĩnh vực dược phẩm, xanthan gum được dùng làm tá dược, đặc biệt trong các dạng thuốc lỏng như siro, hỗn dịch hay gel uống. Nhờ khả năng kiểm soát độ nhớt, nó giúp hoạt chất phân bố đều và duy trì độ ổn định trong quá trình bảo quản.

Ngoài ra, xanthan gum cũng được dùng trong viên nén giải phóng chậm, giúp kiểm soát tốc độ hấp thu của thuốc trong cơ thể.

d. Trong công nghiệp

Không chỉ giới hạn trong lĩnh vực tiêu dùng, xanthan gum còn được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác. Trong ngành khai thác dầu mỏ, nó được dùng để tạo dung dịch khoan có độ nhớt cao, giúp đưa mảnh vụn đá lên khỏi giếng khoan.

Trong ngành sản xuất sơn, mực in, chất tẩy rửa hay thuốc trừ sâu, xanthan gum giúp kiểm soát độ đặc của sản phẩm, ổn định thành phần hoạt chất và cải thiện hiệu quả sử dụng.

Tóm lại, với đặc tính kỹ thuật nổi bật và tính an toàn cao, xanthan gum là một thành phần không thể thiếu trong nhiều lĩnh vực từ bếp ăn gia đình cho đến phòng thí nghiệm và nhà máy sản xuất công nghiệp. Dù là thực phẩm, mỹ phẩm hay dược phẩm, xanthan gum đều góp phần nâng cao chất lượng, độ ổn định và trải nghiệm người dùng của sản phẩm.