TỔNG QUAN VỀ PHỤ GIA SOYA LECITHIN
Soya lecithin (lecithin đậu nành) là một hỗn hợp các phospholipid được chiết xuất từ dầu đậu nành. Đây là một chất nhũ hóa tự nhiên, có khả năng giúp hòa tan hai chất không trộn lẫn với nhau, như dầu và nước. Lecithin tồn tại một cách tự nhiên trong tế bào của con người, động vật và cả thực vật. Lecithin được sử dụng trong nhiều ứ
BỘT PVC PASTE
PHỤ GIA XANTHAN GUM - CHẤT LÀM ĐẶC ĐA NĂNG
PHỤ GIA GMS - GLYCEROL MONOSTEARATE
1. Soya Lecithin là gì?
Soya lecithin (lecithin đậu nành) là một hỗn hợp các phospholipid được chiết xuất từ dầu đậu nành. Đây là một chất nhũ hóa tự nhiên, có khả năng giúp hòa tan hai chất không trộn lẫn với nhau, như dầu và nước. Lecithin tồn tại một cách tự nhiên trong tế bào của con người, động vật và cả thực vật.
Lecithin được sử dụng trong nhiều ứng dụng thực phẩm và công nghiệp. Nhà khoa học người Pháp, Maurice Gobley, lần đầu tiên phát hiện ra chất này vào năm 1850 và đặt tên cho nó. “lekithos” là thuật ngữ Hy Lạp có nghĩa là lòng đỏ trứng. Vào thời điểm đó, trứng cung cấp nguồn lecithin chính được sản xuất thương mại. Ngày nay, hầu hết lecithin được sử dụng trong các ứng dụng thực phẩm đều được lấy từ đậu nành.
Tên gọi hóa học: Phosphatidylcholine (thành phần chính).
Tên IUPAC: 1,2-diacyl-sn-glycero-3-phosphocholine
Nguồn gốc: Được chiết xuất từ phần cặn sau quá trình tinh chế dầu đậu nành.
Khối lượng phân tử: Khoảng 758g/mol (tùy theo cấu trúc axit béo)
2. Đặc điểm của Soya Lecithin
a. Thành phần chính
Soya lecithin là hỗn hợp các phospholipid, bao gồm:
Phosphatidylcholine (PC) – thành phần chính, có đặc tính nhũ hóa mạnh.
Phosphatidylethanolamine (PE)
Phosphatidylinositol (PI)
Phosphatidic axit (PA)
Ngoài ra, còn chứa triglyceride, glycolipid, sterol và một lượng nhỏ axit béo tự do.
b. Tính chất vật lý
Trạng thái: Có thể ở dạng lỏng, dạng hạt (granular), dạng bột hoặc khử dầu (deoiled).
Màu sắc: Vàng nhạt đến nâu đậm (tùy dạng và mức độ tinh chế).
Mùi: Mùi nhẹ, đặc trưng của dầu đậu nành.
Tan trong dầu nhưng không tan trong nước, tuy nhiên phân tán được trong nước nhờ tính chất nhũ hóa.
c. Tính chất hoá học
Chất nhũ hoá: Có khả năng kết hợp nước và dầu thành hệ nhũ tương ổn định.
Tính lưỡng cực (amphiphilic): Có đầu ưa nước (hydrophilic) và đầu ưa dầu (lipophilic), giúp hình thành màng tế bào hoặc nhũ tương.
Ổn định nhiệt: Tương đối ổn định ở nhiệt độ cao (phù hợp dùng trong nướng, chiên).
Chống oxi hóa nhẹ: Bảo vệ chất béo khỏi bị phân hủy do oxi hóa.
3. Ứng dụng của Soya Lecithin
a. Ngành thực phẩm
Trong sản xuất socola, lecithin giúp giảm độ nhớt, tạo kết cấu mịn và ngăn hiện tượng tách dầu – điều rất quan trọng để duy trì chất lượng sản phẩm. Trong các sản phẩm bánh mì, bánh nướng, lecithin cải thiện độ đàn hồi của bột, giúp bột dễ nhào, giữ ẩm tốt hơn và kéo dài thời gian bảo quản. Ngoài ra, nó còn được dùng trong bơ thực vật, kem, sữa bột, bơ đậu phộng và các loại nước sốt như mayonnaise để giữ kết cấu ổn định, chống vón cục và ngăn tách lớp giữa dầu và nước.
b. Ngành mỹ phẩm
Trong lĩnh vực mỹ phẩm, soya lecithin được sử dụng như một chất nhũ hóa và dưỡng ẩm tự nhiên. Nhờ đặc tính lưỡng cực (có cả đầu ưa nước và đầu ưa dầu), nó giúp kết hợp các thành phần dầu và nước trong các sản phẩm như kem dưỡng da, lotion, mặt nạ và serum. Lecithin còn giúp làm mềm da, tăng khả năng thẩm thấu của các dưỡng chất, đồng thời cải thiện cảm giác mềm mại và mịn màng khi sử dụng. Trong các sản phẩm trang điểm như son môi hay kem nền, nó cũng giúp tăng độ bám và tính ổn định của màu sắc.
c. Ngành dược phẩm
Trong dược phẩm, soya lecithin đóng vai trò là tá dược và chất vận chuyển hoạt chất. Lecithin thường được sử dụng trong viên nang mềm, giúp hòa tan và ổn định các thành phần khó tan trong nước. Ngoài ra, nhờ khả năng tạo liposome - một cấu trúc giúp vận chuyển hoạt chất vào sâu trong tế bào - lecithin góp phần nâng cao hiệu quả hấp thu thuốc. Nó cũng được sử dụng trong chế phẩm bổ sung phosphatidylcholine để hỗ trợ chức năng gan và cải thiện trí nhớ.
d. Trong chăn nuôi
Trong ngành chăn nuôi, soya lecithin được dùng làm phụ gia dinh dưỡng nhằm tăng khả năng tiêu hóa chất béo và cung cấp năng lượng cho vật nuôi. Đặc biệt, trong thức ăn cho thủy sản như cá và tôm, lecithin giúp thức ăn nổi tốt hơn, ổn định trong nước và hỗ trợ tăng trưởng nhanh. Ở gia cầm, heo, bò sữa, lecithin giúp cải thiện hiệu suất sử dụng thức ăn và hỗ trợ sức khỏe sinh sản. Đây là một phụ gia có lợi cho hệ tiêu hóa, đặc biệt trong giai đoạn tăng trưởng hoặc stress sinh lý của vật nuôi.
e. Trong công nghiệp
Bên cạnh các ứng dụng trong ngành tiêu dùng, soya lecithin còn được ứng dụng trong công nghiệp nhẹ. Nó được sử dụng trong sản xuất mực in và sơn như một chất phân tán giúp pigment (chất màu) không bị lắng đọng. Ngoài ra, lecithin còn là chất chống dính tự nhiên trong sản xuất khuôn đúc hoặc bao bì thực phẩm. Nhờ tính chất không độc hại và phân hủy sinh học, nó còn được dùng làm chất bôi trơn nhẹ hoặc chất ổn định trong phân bón hữu cơ.
Tóm lại, Soya lecithin là một thành phần tự nhiên, đa năng, có mặt trong nhiều lĩnh vực từ thực phẩm, mỹ phẩm, dược phẩm đến chăn nuôi và công nghiệp. Nhờ vào khả năng nhũ hóa, ổn định và thân thiện với sức khỏe, lecithin không chỉ giúp nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn góp phần bảo vệ môi trường và sức khỏe người tiêu dùng.