| Đặc tính: | - Hiệu quả cao trong chống co ngót và cong vênh cho sản phẩm composite ép khuôn. - Giảm biến dạng kích thước, ổn định hình dạng sản phẩm trong quá trình đóng rắn. - Cải thiện chất lượng bề mặt – tăng độ bóng, giảm lỗi bề mặt và rỗ khí. - Tương thích tốt với nhiều loại nhựa nền như polyester không bão hòa (UP), vinyl ester, epoxy, SMC/BMC resin. - Dễ phối trộn, không ảnh hưởng đến màu sắc, độ trong hoặc thời gian đóng rắn của sản phẩm. - Phù hợp cho sản xuất hàng loạt, đặc biệt trong các dây chuyền composite công nghiệp. |
| Thông số: | - Bản chất hóa học: Nhựa nhiệt dẻo Polyvinyl Axetat (PVAc) tinh khiết. - Ngoại quan: Dạng hạt rắn, không màu – không mùi – không vị, dễ hòa tan trong dung môi hữu cơ. - Hàm rắn: 100 %. - Tỷ khối: 730 kg/m³ – nhẹ, dễ phối trộn đều trong hỗn hợp composite. - Chỉ số acid: ≤ 0,5 mg KOH/g → đảm bảo tính ổn định hóa học, không phản ứng với hệ nhựa nền. - Độ nhớt (10 % trong ethyl acetate): 3,5 – 5,0 mPa·s → giúp phân tán dễ dàng, không ảnh hưởng độ chảy của nhựa nền. - Khối lượng phân tử (Mw): ~ 65.000 – mức trung bình thấp, thích hợp cho hệ composite yêu cầu độ chảy cao. - Nhiệt độ thủy tinh hóa (Tg): ~ 42 °C → tăng tính dẻo, giảm nứt gãy và cong vênh bề mặt khi đóng rắn. |
| Ứng dụng: | VINNAPAS N 60 SP được sử dụng rộng rãi trong các công thức vật liệu composite, đặc biệt là những sản phẩm yêu cầu độ phẳng, ổn định hình học và bề mặt mịn: - Vật liệu SMC/BMC: Giúp giảm co ngót tuyến tính, hạn chế cong vênh và cải thiện độ mịn bề mặt sau ép khuôn. - Composite gia cố sợi thủy tinh (FRP): Dùng cho sản xuất bồn chứa, ống dẫn, tấm panel, nắp hố ga, tháp xử lý hóa chất – nơi cần độ bền cơ cao và ổn định kích thước. - Chi tiết kỹ thuật & linh kiện điện – điện tử: Tăng độ chính xác, độ phẳng và hạn chế ứng suất nội trong các chi tiết composite kỹ thuật. - Ngành xây dựng và công nghiệp nặng: Ứng dụng trong cấu kiện composite ngoài trời, tấm phủ, vỏ tủ điện, thiết bị kháng hóa chất. |
| Bảo quản: | Để đảm bảo chất lượng và độ ổn định của VINNAPAS N 60 SP, cần tuân thủ các hướng dẫn bảo quản sau: - Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng mặt trời và nguồn nhiệt cao. - Nhiệt độ lưu trữ khuyến nghị: từ 5 – 30 °C. - Tránh ẩm và bụi bẩn vì có thể làm thay đổi độ chảy hoặc gây vón cục hạt nhựa. - Đóng kín bao sau khi sử dụng, không để hở lâu trong môi trường ẩm. - Hạn sử dụng: 12 tháng kể từ ngày sản xuất nếu lưu kho đúng điều kiện. |
>> Xem ngay các loại hóa chất ngành cao su tốt nhất trên thị trường <<

