ANTIMON OXIT 1309-64-4

ANTIMON OXIT 1309-64-4

  • MEGA0002736
Tên sản phẩm: ANTIMON OXIT 1309-64-4
Đóng gói:

Bao giấy ghép nhựa 25 kg,
- Bao nhựa trắng 500 kg hoặc 1000 kg.

Giới thiệu:

Antimony Trioxide (Sb₂O₃), hay còn gọi là Antimony White hoặc Antimony (III) Oxide, là hợp chất vô cơ quan trọng của antimon.

Sản phẩm được sử dụng phổ biến như chất xúc tiến chống cháy trong nhựa, cao su, sợi tổng hợp, đồng thời đóng vai trò xúc tác, chất tạo màu và chất khử màu trong nhiều ứng dụng công nghiệp khác.

 

>> Nhận tư vấn các giải pháp phù hợp nhất trong khi thi công sản phẩm <<

 

Đặc tính:

- Dạng bột trắng mịn, độ tinh khiết cao.

- Tính ổn định nhiệt tốt, không bay hơi ở điều kiện sản xuất thông thường.

- Hiệu quả cao trong công thức chống cháy khi kết hợp với halogen (Br, Cl).

- Phân tán tốt trong nền nhựa, cao su và sợi tổng hợp.

- Không gây ảnh hưởng đến màu sắc và tính cơ học của sản phẩm.

Ứng dụng:

Antimony Trioxide (Sb₂O₃) được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp:

- Chất phụ gia chống cháy (flame retardant additive) cho:

+ Nhựa PE, PP, PVC, PS, ABS, PU, Epoxy...

+ Cao su kỹ thuật, vật liệu cách điện.

+ Sợi tổng hợp, sợi polyester chống cháy.

- Xúc tác polymer hóa polyester (PET).

- Chất khử màu và tinh luyện thủy tinh quang học.

- Chất tạo màu trắng trong sơn, men gốm và chất màu vô cơ.

- Sử dụng trong điện tử và thiết bị điện trở biến thiên (varistor)

Bảo quản:

- Điều kiện lưu trữ: Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp, tránh ẩm ướt.

- Vận chuyển: Xử lý nhẹ tay, tránh va đập, rách bao trong quá trình vận chuyển.

 

*Thông số kỹ thuật:

Hạng mục kiểm tra

Đơn vị

ATO 99.8%

ATO 99.5%

Phương pháp thử nghiệm

Trạng thái

Màu trắng

Màu trắng

GB/T 4062-2013

Hàm lượng Sb₂O₃ (%)

%

≥ 99.8

≥ 99.5

GB/T 3553.9-2009

As₂O₃ (%)

%

≤ 0.05

≤ 0.05

GB/T 3553.1-2008

PbO (%)

%

≤ 0.08

≤ 0.08

GB/T 3553.3-2008

Fe (%)

%

≤ 0.003

≤ 0.003

GB/T 3553.2-2008

Cu (%)

%

≤ 0.003

≤ 0.005

GB/T 3553.5-2008

Cặn sàng (45μm/325 mesh)

%

≤ 0.01

≤ 0.01

GB/T 4062-2013

Kích thước hạt trung bình (μm)

μm

0.8 – 1.2

0.8 – 1.2

GB/T 4062-2013

 

>> Xem ngay các loại hóa chất ngành cao su tốt nhất trên thị trường <<