Đặc tính: | - Dạng bột trắng mịn, độ tinh khiết cao. - Không gây ảnh hưởng đến màu sắc và tính cơ học của sản phẩm. |
Ứng dụng: | Antimony Trioxide (Sb₂O₃) được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp: - Chất phụ gia chống cháy (flame retardant additive) cho: |
Bảo quản: | - Điều kiện lưu trữ: Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp, tránh ẩm ướt. - Vận chuyển: Xử lý nhẹ tay, tránh va đập, rách bao trong quá trình vận chuyển. |
*Thông số kỹ thuật:
Hạng mục kiểm tra | Đơn vị | ATO 99.8% | ATO 99.5% | Phương pháp thử nghiệm |
Trạng thái | – | Màu trắng | Màu trắng | GB/T 4062-2013 |
Hàm lượng Sb₂O₃ (%) | % | ≥ 99.8 | ≥ 99.5 | GB/T 3553.9-2009 |
As₂O₃ (%) | % | ≤ 0.05 | ≤ 0.05 | GB/T 3553.1-2008 |
PbO (%) | % | ≤ 0.08 | ≤ 0.08 | GB/T 3553.3-2008 |
Fe (%) | % | ≤ 0.003 | ≤ 0.003 | GB/T 3553.2-2008 |
Cu (%) | % | ≤ 0.003 | ≤ 0.005 | GB/T 3553.5-2008 |
Cặn sàng (45μm/325 mesh) | % | ≤ 0.01 | ≤ 0.01 | GB/T 4062-2013 |
Kích thước hạt trung bình (μm) | μm | 0.8 – 1.2 | 0.8 – 1.2 | GB/T 4062-2013 |
>> Xem ngay các loại hóa chất ngành cao su tốt nhất trên thị trường <<