Đặc tính: | - Cải thiện độ cứng, tăng khả năng chịu mài mòn. - Nâng cao độ bền cơ học, độ đàn hồi và khả năng chịu va đập. - Tăng tính dẫn điện (đối với một số loại carbon black). - Dễ gia công, phân tán tốt trong cao su, nhựa và dung môi. |
Thông số: | - Iodine Adsorption Number: 29 – 82 g/kg (tùy loại) - Oil Absorption Number (OAN): 72 – 102 (10⁻⁵ m³/kg) - Diện tích bề mặt (CTAB, STSA, NSA): 23 – 85 (10³ m²/kg) - Tinting Strength: 96 – 112 % - Hàm lượng tro: ≤ 0.5 % - Độ ẩm bay hơi ở 125°C: ≤ 1.5 % - Độ ngấm dầu và khả năng phân tán tốt, giúp tăng cường cơ tính cho cao su. - Khối lượng riêng (Pour Density): 380 – 490 kg/m³ |
Ứng dụng: | Than đen Carbon Black được sử dụng trong nhiều lĩnh vực: Ngành cao su: Ngành nhựa: làm chất độn, tăng cường cơ tính và độ bền. Ngành sơn & mực in: làm chất tạo màu đen, tăng độ bóng và độ che phủ. Ngành dệt & nhuộm: ứng dụng trong in ấn và nhuộm màu. |
>> Tìm hiểu thêm về Than đen N774
>> Tìm hiểu thêm về Than đen N330
>> Tìm hiểu thêm về Than đen N660
>> Tìm hiểu thêm về Than đen N990