Đặc tính | Khả năng tạo xốp mạnh – Kích thước lỗ khí: 11 – 14 µm, phân bố đồng đều. – Thể tích khí đạt 220 ml/g, giúp tạo bọt lớn nhưng vẫn giữ độ bền vật liệu.Độ tinh khiết cao – Độ tinh khiết: 97%, hàm lượng tro ≤ 1%. => Đảm bảo hiệu quả sinh khí ổn định, không ảnh hưởng xấu đến màu sắc hay tính chất cơ lý của sản phẩm.Nhiệt độ kích nở phù hợp – Nhiệt độ phân hủy: 200 – 210°C => Phù hợp cho các quy trình gia công nhựa và cao su nhiệt dẻo.Cấu trúc khí đồng đều – Giúp bề mặt sản phẩm mịn, giảm co rút, cong vênh và đảm bảo độ bền cấu trúc polyme. |
Ứng dụng | Bột nở AC-3000 được sử dụng trong ngành mút xốp EVA, PVC, cao su, PE, PP, PS, ABS Bột nở AC-3000 được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp sau: Ngành nhựa và mút xốp – EVA, PVC, PE, PP, PS, ABS => Tạo mút xốp nhẹ, đàn hồi tốt và bề mặt mịn, tăng tính cách nhiệt và cách âm.Ngành cao su – Tạo bọt cao su, tấm đệm, phụ kiện kỹ thuật. – Giúp giảm trọng lượng sản phẩm nhưng vẫn giữ độ bền cơ học.AC3000 phù hợp với các sản phẩm yêu cầu cấu trúc xốp đều, độ nở ổn định và bề mặt mịn, từ các sản phẩm tiêu dùng đến ứng dụng kỹ thuật cao. |
Bảo quản | – Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp. – Giữ thùng kín sau khi sử dụng, tránh ẩm ướt và các hóa chất oxy hóa mạnh. – Tránh nhiệt độ cao và va đập mạnh trong quá trình vận chuyển. – Nhiệt độ lưu trữ lý tưởng: dưới 40°C để đảm bảo hiệu quả sinh khí tối ưu. |
>> Tìm hiểu thêm về Than đen N220
>> Liên hệ nhận tư vấn cụ thể về sản phẩm <<