CAO SU POLYBUTADIENE CIS BR9000

CAO SU POLYBUTADIENE CIS BR9000

  • MEGA0002662
Tên sản phẩm: CAO SU POLYBUTADIENE CIS BR9000
Bao gói:

- 25 kg/bale trong bao giấy kraft.

- 1,050 kg/thùng gỗ (42 bales)

Giới thiệu:

Cao su Polybutadiene CIS BR9000 là loại cao su tổng hợp (synthetic rubber) được sản xuất bằng phương pháp trùng hợp dung dịch (solution polymerization) với xúc tác nickel, sử dụng butadiene tinh khiết làm nguyên liệu.

Sản phẩm có hàm lượng cấu trúc cis-1,4 cao, mang lại độ đàn hồi tuyệt vời, khả năng chống mài mòn, chịu thời tiết và độ bền cơ học vượt trội.

Nhờ đặc tính ma sát thấp, chống nứt gãy và chịu uốn dẻo tốt, BR9000 là nguyên liệu lý tưởng trong ngành sản xuất lốp xe, dây đai, ống cao su, giày dép và các sản phẩm kỹ thuật cao su.

 

>> Nhận tư vấn các giải pháp phù hợp nhất trong khi thi công sản phẩm <<

 

Đặc tính:

- Độ đàn hồi và phục hồi cao: Giúp sản phẩm có khả năng chịu uốn, chống rách, chống biến dạng sau sử dụng.

- Chống mài mòn tốt: Tăng tuổi thọ cho các sản phẩm cao su hoạt động trong môi trường ma sát cao.

- Khả năng chịu thời tiết và ozone: Giúp màng cao su không bị nứt trong điều kiện ngoài trời.

- Tương thích với nhiều loại cao su khác: Có thể pha trộn với NR, SBR, hoặc NBR để tối ưu tính năng.

- Gia công dễ dàng: Mooney viscosity ổn định, thuận lợi cho quá trình trộn và lưu hóa.

Ứng dụng:

Cao su BR9000 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp nhờ tính linh hoạt và độ bền cơ học cao:

- Ngành lốp xe: Là nguyên liệu chính trong lớp gai (tread) và lớp sườn lốp (sidewall), giúp giảm nhiệt, tăng độ bền và độ đàn hồi.

- Ống cao su và dây đai truyền động: Cải thiện khả năng chịu kéo và chống mài mòn.

- Giày dép, đế giày: Tăng độ đàn hồi và khả năng chịu va đập.

- Con lăn, băng tải: Ứng dụng trong thiết bị công nghiệp cần độ bền và khả năng chống mài mòn cao.

Bảo quản:

- Bảo quản trong bao giấy kraft lót túi PP hoặc thùng gỗ kín, nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.

- Không để gần nguồn nhiệt hoặc dung môi dễ bay hơi.

- Đóng gói tiêu chuẩn:
+ 25 kg/bale trong bao giấy kraft.
+ 1,050 kg/thùng gỗ (42 bales) – phù hợp cho xuất khẩu container.

 

*Thông số kỹ thuật:

Chỉ tiêu

Đơn vị

Giá trị điển hình

Hàm ẩm bay hơi

%

≤ 0.5

Độ nhớt Mooney ML(1+4)100°C

40–50

Độ bền kéo

MPa

≥ 15.8

Hàm lượng tro

%

≤ 0.2

Độ giãn dài

%

≥ 450

 

>> Xem ngay các loại hóa chất ngành cao su tốt nhất trên thị trường <<