Đặc tính: | - Độ đàn hồi và phục hồi cao: Giúp sản phẩm có khả năng chịu uốn, chống rách, chống biến dạng sau sử dụng. - Chống mài mòn tốt: Tăng tuổi thọ cho các sản phẩm cao su hoạt động trong môi trường ma sát cao. - Khả năng chịu thời tiết và ozone: Giúp màng cao su không bị nứt trong điều kiện ngoài trời. - Tương thích với nhiều loại cao su khác: Có thể pha trộn với NR, SBR, hoặc NBR để tối ưu tính năng. - Gia công dễ dàng: Mooney viscosity ổn định, thuận lợi cho quá trình trộn và lưu hóa. |
Ứng dụng: | Cao su BR9000 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp nhờ tính linh hoạt và độ bền cơ học cao: - Ngành lốp xe: Là nguyên liệu chính trong lớp gai (tread) và lớp sườn lốp (sidewall), giúp giảm nhiệt, tăng độ bền và độ đàn hồi. - Ống cao su và dây đai truyền động: Cải thiện khả năng chịu kéo và chống mài mòn. - Giày dép, đế giày: Tăng độ đàn hồi và khả năng chịu va đập. - Con lăn, băng tải: Ứng dụng trong thiết bị công nghiệp cần độ bền và khả năng chống mài mòn cao. |
Bảo quản: | - Bảo quản trong bao giấy kraft lót túi PP hoặc thùng gỗ kín, nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. - Không để gần nguồn nhiệt hoặc dung môi dễ bay hơi. - Đóng gói tiêu chuẩn: |
*Thông số kỹ thuật:
Chỉ tiêu | Đơn vị | Giá trị điển hình |
Hàm ẩm bay hơi | % | ≤ 0.5 |
Độ nhớt Mooney ML(1+4)100°C | – | 40–50 |
Độ bền kéo | MPa | ≥ 15.8 |
Hàm lượng tro | % | ≤ 0.2 |
Độ giãn dài | % | ≥ 450 |
>> Xem ngay các loại hóa chất ngành cao su tốt nhất trên thị trường <<