Đặc tính: | - Khả năng chịu mài mòn và lão hóa xuất sắc: Bền trong môi trường ozone, nhiệt và ánh sáng. - Độ đồng nhất cao: Giúp sản phẩm cao su có tính ổn định cơ lý và dễ kiểm soát trong quá trình lưu hóa. - Kháng nước và khí tốt: Phù hợp cho các sản phẩm yêu cầu độ kín và độ bền cao. - Tương thích tốt với cao su thiên nhiên: Cải thiện khả năng gia công và tính đàn hồi khi phối trộn. - Đa dạng cấp độ sản phẩm: |
Ứng dụng: | Cao su SBR là loại cao su đa dụng, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhờ đặc tính ổn định, dễ gia công và chi phí hợp lý: - Lốp xe ô tô và xe tải: Tăng độ bám, giảm mài mòn, kéo dài tuổi thọ lốp. - Cao su kỹ thuật: Ứng dụng trong con lăn, ống, dây đai truyền động, miếng đệm. - Đế giày & giày thể thao: Tạo bề mặt chống trượt, đàn hồi và bền mài mòn. - Sản phẩm chống rung: Sử dụng trong giảm chấn, đệm cao su, ống dẫn. - Sơn cao su và lớp phủ: Dùng trong sơn chống thấm, sơn đàn hồi, keo dán công nghiệp. |
Bảo quản: | - Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng và nguồn nhiệt trực tiếp. - Tránh tiếp xúc với dung môi hữu cơ mạnh. - Vận chuyển: Cần che chắn tránh mưa nắng, giữ bao bì nguyên vẹn. |
*Thông số kỹ thuật:
Chỉ tiêu | SBR1500 | SBR1502 | SBR1712 |
Độ bay hơi (%) | ≤1.3 | ≤0.9 | ≤1.0 |
Tro (%) | ≤1.5 | ≤0.5 | ≤0.5 |
Axit hữu cơ (%) | 3.9–7.25 | 4.5–6.75 | 3.9–5.7 |
Xà phòng (%) | ≤0.5 | ≤0.5 | ≤0.5 |
Hàm lượng Styrene | 22.5–24.5 | 22.5–24.5 | 22.5–24.5 |
Hàm lượng dầu (%) | – | – | 24.3–30.3 |
Độ nhớt Mooney ML(1+4)100°C | 45–59 | 44–56 | 42–56 |
Độ bền kéo (MPa) | ≥19.6 | ≥24.5 | ≥18.4 |
Độ giãn dài khi đứt (%) | ≥570 | ≥330 | ≥370 |
>> Xem ngay các loại hóa chất ngành cao su tốt nhất trên thị trường <<