CAO SU STYRENE BUTADIENE

CAO SU STYRENE BUTADIENE

  • MEGA0002667
Tên sản phẩm: CAO SU STYRENE BUTADIENE
(SBR 1500 / SBR 1502 / SBR 1712)
Bao gói:

- 35 kg/bao nhựa PE có lót chống ẩm, hoặc

- 1.260 kg/thùng (Goodpack) cho xuất khẩu.

Giới thiệu:

Cao su Styrene Butadiene (SBR)cao su tổng hợp được sản xuất bằng công nghệ trùng hợp nhũ tương ở nhiệt độ thấp (5°C) theo bản quyền kỹ thuật từ Zeon – Nhật Bản, với dây chuyền đồng bộ do Mitsubishi Heavy Industries thiết kế.

Sản phẩm được tổng hợp từ butadiene và styrene, mang lại độ đồng nhất cao, khả năng chống mài mòn, kháng ozone, chịu lão hóa và chống thấm khí vượt trội.
SBR có thể phối trộn linh hoạt với cao su thiên nhiên (NR) theo bất kỳ tỷ lệ nào, giúp tối ưu chi phí và tính năng cơ học cho nhiều ứng dụng cao su công nghiệp.

Nhà máy Qilu Company sở hữu công suất 250.000 tấn/năm, sản xuất các dòng SBR1500, SBR1502 và SBR1712 đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng quốc tế.

 

>> Nhận tư vấn các giải pháp phù hợp nhất trong khi thi công sản phẩm <<

 

Đặc tính:

- Khả năng chịu mài mòn và lão hóa xuất sắc: Bền trong môi trường ozone, nhiệt và ánh sáng.

- Độ đồng nhất cao: Giúp sản phẩm cao su có tính ổn định cơ lý và dễ kiểm soát trong quá trình lưu hóa.

- Kháng nước và khí tốt: Phù hợp cho các sản phẩm yêu cầu độ kín và độ bền cao.

- Tương thích tốt với cao su thiên nhiên: Cải thiện khả năng gia công và tính đàn hồi khi phối trộn.

- Đa dạng cấp độ sản phẩm:
+ SBR1500: Không chứa dầu, thích hợp cho cao su kỹ thuật.
+ SBR1502: Độ bền cao, dùng trong sơn và sản phẩm yêu cầu độ đàn hồi tốt.
+ SBR1712: Có dầu (24–30%), dễ gia công, phù hợp cho lốp xe, dây đai, đế giày.

Ứng dụng:

Cao su SBR là loại cao su đa dụng, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhờ đặc tính ổn định, dễ gia công và chi phí hợp lý:

- Lốp xe ô tô và xe tải: Tăng độ bám, giảm mài mòn, kéo dài tuổi thọ lốp.

- Cao su kỹ thuật: Ứng dụng trong con lăn, ống, dây đai truyền động, miếng đệm.

- Đế giày & giày thể thao: Tạo bề mặt chống trượt, đàn hồi và bền mài mòn.

- Sản phẩm chống rung: Sử dụng trong giảm chấn, đệm cao su, ống dẫn.

- Sơn cao su và lớp phủ: Dùng trong sơn chống thấm, sơn đàn hồi, keo dán công nghiệp.

Bảo quản:

- Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng và nguồn nhiệt trực tiếp.

- Tránh tiếp xúc với dung môi hữu cơ mạnh.

- Vận chuyển: Cần che chắn tránh mưa nắng, giữ bao bì nguyên vẹn.

 

*Thông số kỹ thuật:

Chỉ tiêu

SBR1500

SBR1502

SBR1712

Độ bay hơi (%)

≤1.3

≤0.9

≤1.0

Tro (%)

≤1.5

≤0.5

≤0.5

Axit hữu cơ (%)

3.9–7.25

4.5–6.75

3.9–5.7

Xà phòng (%)

≤0.5

≤0.5

≤0.5

Hàm lượng Styrene
liên kết (%)

22.5–24.5

22.5–24.5

22.5–24.5

Hàm lượng dầu (%)

24.3–30.3

Độ nhớt Mooney ML(1+4)100°C

45–59

44–56

42–56

Độ bền kéo (MPa)

≥19.6

≥24.5

≥18.4

Độ giãn dài khi đứt (%)

≥570

≥330

≥370

 

>> Xem ngay các loại hóa chất ngành cao su tốt nhất trên thị trường <<