| Đặc tính: | - Công thức phân tử: C₆H₁₂O₃ - Độ nhớt: 1.397 cP (ở 20°C) |
| Đặc điểm nổi bật | - Bay hơi chậm và ổn định, giúp kéo dài thời gian khô của sơn, tăng độ bóng và độ mịn bề mặt. - Mùi nhẹ, dễ thao tác trong môi trường sản xuất. |
| Ứng dụng: | ???? Ngành sơn và mực in- Dùng làm dung môi công nghiệp hòa tan nhựa tự nhiên và tổng hợp, đặc biệt trong sơn Nitrocellulose và nhựa acrylic cao cấp.- Giúp kiểm soát tốc độ bay hơi, tạo bề mặt sơn mịn, bóng và bền màu.???? Ngành dệt nhuộm và in ấn- Là dung môi hữu hiệu trong quy trình nhuộm và in hoa vải, giúp màu sắc thấm sâu và bền hơn.- Tăng độ sáng và độ bền của thuốc nhuộm trên sợi vải.???? Ngành da – gỗ – chất tẩy rửa- Dùng trong chất nhuộm màu gỗ, da nhân tạo, chất tẩy vec-ni và các dung dịch làm sạch bề mặt.- Giúp tăng khả năng hòa tan chất tạo bóng, đồng thời cải thiện độ bám dính của lớp phủ.???? Ngành hóa chất và nhựa công nghiệp- Là dung môi quan trọng trong sản xuất nhựa acrylic, nhựa alkyd, và nhựa polyester. |
| Bảo quản và an toàn | - Bảo quản trong thùng kín, tránh ánh nắng trực tiếp và nguồn nhiệt. - Không đổ bỏ trực tiếp ra môi trường; cần xử lý theo quy định về hóa chất công nghiệp. |
>> Nhận tư vấn về nguyên vật liệu và chuyển giao công nghệ sản xuất ngành sơn <<

