| Đặc tính: | - Công thức hóa học: (CH₃)₂CO
- Ngoại quan: Chất lỏng trong suốt, không màu
- Mùi: Ngọt gắt, đặc trưng
- Tỉ trọng: ~0.79 g/cm³
- Độ nhớt: 0.3075 cP (ở 20°C)
- Nhiệt độ đông đặc: -95°C
- Điểm sôi: 56–57°C
- Áp suất hơi: 24.46 – 24.60 kPa (ở 20°C)
- Đặc tính: Bay hơi nhanh, dễ cháy, hòa tan mạnh nhiều loại polymer hữu cơ | | Ưu điểm nổi bật | - Bay hơi cực nhanh, giúp rút ngắn thời gian khô của sơn và mực.
- Hòa tan tốt nitrocellulose, cellulose acetate, cellulose ether, và nhiều loại nhựa tổng hợp.
- Là dung môi hiệu quả và kinh tế trong pha loãng, làm sạch và khử nước cho thiết bị, vật liệu. | | Ứng dụng: | Acetone là dung môi có tính linh hoạt cao, được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau: ???? Ngành sơn và nhựa resin- Dùng để hòa tan nitrocellulose, nhựa acrylic, cellulose acetate, giúp giảm độ nhớt và cải thiện độ mịn của sơn.
- Do tốc độ bay hơi cao, acetone rất thích hợp cho sơn mau khô và sơn có hàm lượng chất rắn cao.
- Tăng khả năng bám dính và độ bóng của màng sơn.
???? Ngành mực in- Là dung môi chính trong sản xuất mực in nhanh khô, đặc biệt cho các loại mực in nhựa và bao bì công nghiệp.
- Giúp mực khô nhanh, bám tốt và không lem trên nhiều bề mặt.
???? Ngành điện tử và tẩy rửa công nghiệp- Dùng để tẩy dầu mỡ, khử nước, làm sạch linh kiện điện tử và bề mặt trước khi sơn phủ.- Là dung môi tẩy rửa rửa khô hiệu quả, có khả năng loại bỏ bụi bẩn và hợp chất hữu cơ bám dính.
???? Ngành cao su và polymer- Sử dụng làm đồng dung môi cho neoprene (cao su tổng hợp), acrylic và nitrocellulose.
- Hỗ trợ hòa tan, phân tán và ổn định các hợp chất cao phân tử trong quá trình sản xuất. | | Bảo quản và an toàn | - Bảo quản trong phuy kín, nơi khô ráo, thoáng mát, tránh nguồn lửa và ánh nắng trực tiếp.
- Do acetone rất dễ bay hơi và dễ cháy, cần tránh tia lửa, tĩnh điện hoặc nhiệt độ cao.
- Khi thao tác, phải đeo găng tay, kính và khẩu trang chống hơi dung môi, đồng thời đảm bảo khu vực thông gió tốt.
- Tuyệt đối không đổ acetone xuống cống thoát nước hoặc môi trường tự nhiên. |
|