Đặc tính: | - Trạng thái: Bột hoặc hạt màu trắng, dễ phân tán trong polymer. - Tính tan: Tan trong dung môi hữu cơ như toluen, benzen, chloroform; không tan trong nước. - Tính ổn định: Ổn định với ánh sáng, nhiệt và môi trường. - Độc tính: Rất thấp, an toàn cho các ứng dụng polymer tiếp xúc thực phẩm (theo tiêu chuẩn quốc tế). - Không gây đổi màu, không bay hơi trong quá trình gia công nhựa. ✅ Ổn định với ánh sáng, không gây đổi màu sản phẩm |
Ứng dụng: | LeNox® AO-1076 là chất chống oxy hóa phenolic hiệu quả cao, được sử dụng rộng rãi trong: - Nhựa polyolefin: Polypropylene (PP), Polyethylene (PE) - Nhựa kỹ thuật: Polystyrene (PS), Polyamide (PA), Polyoxymethylene (POM), ABS - Dầu bôi trơn và chất phủ (coating, paint) Sản phẩm có khả năng ngăn ngừa sự phân hủy oxy hóa trong cả giai đoạn gia công và sử dụng, giúp kéo dài tuổi thọ vật liệu. Liều lượng khuyến nghị: 0,1 – 0,3% theo khối lượng polymer. Phối hợp khuyên dùng: |
Bảo quản: | - Điều kiện bảo quản: Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh nhiệt độ cao và ẩm ướt - Lưu ý: Tránh ánh nắng trực tiếp và nguồn nhiệt mạnh
- Tính ổn định: Ổn định trong điều kiện bảo quản thông thường
- Thời hạn sử dụng: 24 tháng kể từ ngày sản xuất |
*Thông số kỹ thuật:
Chỉ tiêu | Đơn vị | Tiêu chuẩn kỹ thuật |
Trạng thái | – | Bột hoặc hạt màu trắng |
Khoảng nóng chảy | °C | 50 – 55 |
Hàm lượng bay hơi | % | ≤ 0.2 |
Độ hòa tan (2g/20ml toluen) | – | Trong suốt |
Độ truyền sáng (425 nm) | % | ≥ 97 |
Độ truyền sáng (500 nm) | % | ≥ 98 |
Hàm lượng tro | % | ≤ 0.1 |
Độ tinh khiết | % | ≥ 98 |
>> Xem ngay các loại hóa chất ngành cao su tốt nhất trên thị trường <<