| Đặc tính: | - Tăng độ bền, độ dẻo và khả năng lưu hóa trong cao su. - Giúp vật liệu chống nấm mốc, chống ánh sáng UV, kéo dài tuổi thọ sản phẩm. - Tính tương thích cao với nhiều hệ dung môi và vật liệu. - An toàn, đáp ứng tiêu chuẩn trong các ngành thực phẩm, y tế, mỹ phẩm. |
| Thông số: | - Dạng bột trắng mịn, dễ phân tán, độ phủ màu cao. - Khi pha vào nước hoặc dầu, bột kẽm oxit có thể làm mờ màu của hỗn hợp. - Tỷ trọng: ~5.606 g/cm³ — khá nặng, phù hợp làm phụ gia tăng cường tính chất cơ lý. - Nhiệt độ nóng chảy (Tnc): 1975°C — ổn định nhiệt rất tốt. - Tính kháng UV mạnh, giúp tăng khả năng chống lão hóa của vật liệu. - Tính kháng khuẩn nhẹ, an toàn khi dùng trong mỹ phẩm và y tế. |
| Ứng dụng: | Kẽm Oxide là phụ gia đa năng, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực: Ngành thực phẩm- Là nguồn bổ sung kẽm trong ngũ cốc, thực phẩm tăng cường dinh dưỡng.- Được sử dụng trong các sản phẩm chức năng có thành phần vi khoáng.Ngành cao su (ứng dụng chiếm ~50% nhu cầu ZnO toàn cầu)- Sử dụng trong lưu hóa cao su cùng với acid stearic.- Giúp tăng tính đàn hồi, độ bền kéo, độ bền xé và tuổi thọ cao su.- Bảo vệ cao su khỏi nấm mốc và tia UV, chống lão hóa hiệu quả.- Ứng dụng trong sản xuất: |
| Bảo quản: | - Bảo quản trong bao kín, đặt nơi khô ráo, thoáng mát. - Tránh tiếp xúc với độ ẩm, tránh để gần hóa chất có tính axit mạnh. - Đậy kín ngay sau khi mở bao để tránh vón cục và nhiễm tạp chất. - Không hút ẩm, không bị oxi hóa trong điều kiện khô nên dễ bảo quản lâu dài. |
>>> Xem các loại hóa chất tốt nhất trên thị trường chúng tôi cung cấp<<<

