NHỰA HYDROCARBON C9 RAYTON SG-100

NHỰA HYDROCARBON C9 RAYTON SG-100

  • MEGA0002754

Tên sản phẩm: 

NHỰA HYDROCARBON C9 RAYTON SG-100

Đóng gói:

Bao 25kg tiêu chuẩn, dạng hạt nhỏ dễ bảo quản và sử dụng.

Giới thiệu:

Rayton C9 SG-100 là loại nhựa hydrocarbon nhiệt dẻo (C9 Petroleum Resin) màu vàng nhạt, được sản xuất từ phân đoạn C9 – sản phẩm phụ của quá trình cracking nhiệt naphta trong sản xuất ethylene.
Nhờ đặc tính bám dính tốt, tăng độ dẻo và cải thiện tính chảy của cao su, sản phẩm được sử dụng rộng rãi làm tác nhân hỗ trợ pha trộn cao su (Rubber Compounding Agent) trong nhiều lĩnh vực công nghiệp.

Với điểm hóa mềm cao (100–105°C), độ axit thấp, và màu sắc ổn định, nhựa Rayton C9 SG-100 mang lại hiệu quả vượt trội trong việc nâng cao độ kết dính, khả năng gia công và tính cơ lý cho sản phẩm cao su kỹ thuật và keo dán.

Sản phẩm được đóng gói bao 25kg, thuận tiện cho vận chuyển, lưu kho và sử dụng trong dây chuyền sản xuất quy mô lớn.

 

>> Nhận tư vấn các giải pháp phù hợp nhất trong khi thi công sản phẩm <<

Đặc tính:

- Tính ổn định nhiệt tốt, không bị đổi màu khi gia công ở nhiệt độ cao.

- Tương thích tốt với nhiều loại cao su tự nhiên và tổng hợp (đặc biệt là SBR).

- Tăng khả năng dính và linh hoạt cho cao su trong quá trình cán luyện.

- Cải thiện tính chảy (flowability), giúp dễ định hình và nâng cao chất lượng bề mặt sản phẩm.

Ứng dụng:

Rayton C9 SG-100 là loại nhựa hydrocarbon chuyên dụng cho ngành cao su và chất kết dính, mang lại hiệu quả gia tăng độ kết dính và tính ổn định cơ học cho vật liệu:

- Chất hỗ trợ pha trộn cao su:
Giúp tăng độ dính giữa các lớp cao su, cải thiện khả năng lưu hóa và giảm độ nhớt.

- Cao su tổng hợp (SBR, BR, NBR, NR):
Nâng cao độ dẻo, tính linh hoạt và khả năng tạo hình khi cán luyện.

- Ngành keo dán:
Làm tác nhân tăng độ bám dính và ổn định nhiệt trong các hệ keo công nghiệp.

- Chất độn trong vật liệu công nghiệp:
Dùng trong sơn, vật liệu phủ, hoặc sản phẩm chống trượt cần độ bám cao.

Bảo quản:

- Lưu trữ nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.

- Nhiệt độ bảo quản tối đa: 25°C.

- Không xếp chồng hai lớp pallet để tránh vón cục hoặc biến dạng do áp lực.

- Hạn chế lưu kho quá lâu trong điều kiện nhiệt độ cao, đặc biệt vào mùa hè.

 

*Thông số kỹ thuật:

Ngoại quan

Dạng hạt màu vàng nhạt (Pale yellow pastilles)

Điểm hóa mềm (°C)

100 – 105

Màu sắc

10 – 14

Giá trị axit (mgKOH/g)

≤ 0.5

Hàm lượng tro (%)

≤ 0.1

 

>> Xem ngay các loại hóa chất ngành cao su tốt nhất trên thị trường <<