| Đặc tính: | - Điểm hóa mềm cao (~120–125°C): Giúp màng sơn hoặc keo có độ cứng và ổn định tốt ở điều kiện nhiệt độ cao. - Độ bám dính vượt trội: Cải thiện khả năng kết dính của sơn và keo trên nhiều loại bề mặt vật liệu. - Độ bóng và độ trong cao: Giúp sản phẩm hoàn thiện có bề mặt sáng đẹp, tăng tính thẩm mỹ. - Tính tương thích tốt: Phù hợp với nhiều loại nhựa khác như C5 resin, terpene resin, EVA, SBS, SIS, NR, CR... - Khả năng kháng hóa chất và chống nước: Tăng độ bền, chống mài mòn và cải thiện tuổi thọ lớp phủ. - Độ ổn định nhiệt và màu sắc cao: Không dễ bị vàng hoặc biến chất trong quá trình gia công nhiệt. - Tăng độ nhớt và khả năng kết dính cho hệ dung môi: Giúp cải thiện độ phủ và độ đồng đều của màng sơn hoặc keo. |
| Ứng dụng: | Nhờ đặc tính hóa lý ưu việt, Nhựa Petroleum Resin C9 HPP 1204 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp: - Sơn công nghiệp: Nâng cao độ bóng, độ bám dính và khả năng chịu thời tiết của màng sơn. - Sơn giao thông nhiệt dẻo: Cải thiện độ dính giữa bột màu và nền sơn, giúp lớp sơn bền hơn, chống mài mòn và chịu nhiệt tốt. - Keo dán (Adhesives & Sealants): Tăng cường độ dính, khả năng ổn định nhiệt và tính linh hoạt cho keo nhiệt nóng (hot melt) hoặc keo cao su. - Cao su kỹ thuật: Cải thiện độ dính giữa các lớp vật liệu cao su, tăng khả năng đàn hồi và tuổi thọ sản phẩm. - Mực in công nghiệp: Giúp mực in có độ bóng cao, nhanh khô và bám tốt trên bề mặt kim loại, nhựa, giấy. |
| Bảo quản: | - Bảo quản sản phẩm trong bao bì kín, để nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nguồn nhiệt cao. - Nhiệt độ lưu trữ lý tưởng: từ 5 – 35°C. - Tránh tiếp xúc với hơi ẩm hoặc nước để hạn chế hiện tượng vón cục, giảm chất lượng sản phẩm. - Khi thao tác, nên sử dụng trong môi trường thông thoáng, tránh gần nguồn lửa do nhựa có đặc tính dễ cháy nhẹ. |

