| Đặc tính: | - Điểm hóa mềm trung bình (90–100°C): Giúp cân bằng giữa độ dẻo, độ cứng và khả năng hòa tan trong hệ dung môi. - Độ bám dính cao: Cải thiện khả năng kết dính cho sơn, keo và cao su công nghiệp. - Tính tương thích tốt: Phối trộn dễ dàng với nhựa C5, EVA, SBS, SIS, NR, CR và các loại nhựa alkyd hoặc epoxy. - Độ bóng và độ trong tốt: Giúp tạo màng sơn hoặc keo sáng đẹp, nâng cao tính thẩm mỹ của sản phẩm. - Khả năng chống nước và kháng hóa chất: Tăng độ bền, giúp lớp phủ bền với thời tiết và môi trường ăn mòn nhẹ. - Ổn định nhiệt cao: Không dễ bị oxy hóa hoặc đổi màu trong quá trình gia công và sử dụng lâu dài. - Giảm độ nhớt hệ dung môi: Giúp quá trình sản xuất keo hoặc sơn diễn ra dễ dàng, tiết kiệm dung môi và thời gian khuấy trộn. |
| Ứng dụng: | Nhờ đặc tính kỹ thuật cân bằng, Nhựa Petroleum Resin C9 PR-OS được ứng dụng linh hoạt trong nhiều lĩnh vực công nghiệp: - Sơn công nghiệp và sơn bảo trì: Nâng cao độ bám dính, độ bóng và khả năng chịu thời tiết của màng sơn. - Sơn giao thông nhiệt dẻo: Giúp cải thiện độ dính của bột màu, tăng độ bền mài mòn và khả năng chịu nhiệt của lớp sơn đường. - Keo dán công nghiệp: Dùng trong keo cao su, keo nhiệt nóng, keo dán bao bì hoặc sản phẩm composite. - Cao su kỹ thuật: Cải thiện độ dính giữa các lớp vật liệu cao su, tăng độ đàn hồi và độ bền kéo. - Mực in: Tạo độ bóng cao, khả năng bám tốt và thời gian khô nhanh cho mực in gốc dung môi. - Chất cải thiện độ chảy (Flow Modifier): Dùng trong hệ sơn hoặc keo giúp tăng độ ổn định và đồng đều của sản phẩm. |
| Bảo quản: | - Bảo quản sản phẩm trong bao bì kín, nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nguồn nhiệt cao. - Nhiệt độ lưu trữ lý tưởng: từ 5 – 35°C. - Tránh để sản phẩm tiếp xúc với hơi ẩm để ngăn vón cục hoặc giảm chất lượng nhựa. - Khi thao tác, nên sử dụng trong môi trường thông thoáng, tránh gần nguồn nhiệt hoặc tia lửa vì nhựa có thể dễ cháy nhẹ. |

