TÁC NHÂN LIÊN KẾT SILANE SG-Si 1100

TÁC NHÂN LIÊN KẾT SILANE SG-Si 1100

  • MEGA0002732
Tên sản phẩm: TÁC NHÂN LIÊN KẾT SILANE SG-Si 1100
Đóng gói:

- 25 kg/thùng nhựa PE hoặc 190 kg/phuy thép tiêu chuẩn.

Giới thiệu:

Silane SG-Si 1100 (tên hóa học: γ-Aminopropyltriethoxysilane) là tác nhân liên kết silane chứa nhóm amin hoạt tính, được sử dụng rộng rãi trong các hệ vật liệu cao su, nhựa, keo dán, sơn phủ và vật liệu composite.

Sản phẩm giúp tăng độ bám dính giữa pha vô cơ (thủy tinh, kim loại, oxit kim loại, silica) với pha hữu cơ như nhựa epoxy, polyester, polyamide và cao su.
SG-Si 1100 được sản xuất bởi Nanjing Shuguang Silane Chemical Co., Ltd. (Trung Quốc) – một trong những nhà cung cấp silane hàng đầu khu vực.

 

>> Nhận tư vấn các giải pháp phù hợp nhất trong khi thi công sản phẩm <<

 

Đặc tính:

- Chất lỏng trong suốt, không màu đến vàng nhạt, hòa tan hoặc trộn lẫn được với hầu hết các dung môi hữu cơ.

- Thủy phân nhanh trong nước, tạo dung dịch trong suốt chứa nhóm Si–OH hoạt động cao.

- Nhóm amin hoạt tính (-NH₂) giúp phản ứng trực tiếp với các loại nhựa có nhóm chức như epoxy, isocyanate, polyester hoặc phenolic, tạo nên liên kết bền vững giữa pha vô cơ và hữu cơ.

- Cải thiện đáng kể độ bám dính, độ bền kéo, khả năng chống ẩm và chống lão hóa của vật liệu.

- Tăng cường hiệu suất cơ học cho cao su gia cường bằng silica hoặc carbon black.

Ứng dụng:

- Silane SG-Si 1100 được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp như:

- Sản xuất vật liệu composite: cải thiện độ bám giữa sợi thủy tinh và nhựa nền.

- Keo dán, chất trám khe và sơn phủ: tăng độ kết dính và độ bền môi trường.

- Cao su gia cường silica: tăng độ bền kéo, độ đàn hồi và giảm hiện tượng nứt rạn.

- Nhựa epoxy và polyurethane: tăng khả năng chịu ẩm, chống bong tróc.

- Bề mặt kim loại, thủy tinh, gốm: xử lý trước khi sơn, mạ hoặc dán phủ.

Bảo quản:

- Nơi khô ráo, mát mẻ, thoáng khí, tránh ánh nắng trực tiếp và nguồn nhiệt cao.

- Đóng kín nắp sau khi mở để tránh hấp thụ ẩm và phản ứng thủy phân.

- Thời hạn sử dụng: 12 tháng kể từ ngày sản xuất nếu bảo quản đúng điều kiện.

 

*Thông số kỹ thuật:

 

Chỉ tiêu kiểm tra

Đơn vị

Giá trị tiêu chuẩn

Trạng thái ở 25°C

Chất lỏng không màu đến vàng nhạt

Màu sắc (Pt-Co)

≤ 25

Độ tinh khiết (%)

≥ 98

Độ tan trong nước

Tan hoàn toàn

Mật độ tương đối (16°C/24°C)

0.946

Nhiệt độ sôi (760 mmHg)

°C

217

Chỉ số khúc xạ (nD25)

1.420

Điểm chớp cháy (°C)

104

>> Xem ngay các loại hóa chất ngành cao su tốt nhất trên thị trường <<