| Đặc tính: | Axit béo bão hòa dạng sáp rắn – Công thức hóa học: C₁₇H₃₅COOH – Dạng sáp, màu trắng, khả năng tương thích tốt với nhiều loại nguyên liệu công nghiệp. Chỉ số axit ổn định – Acid value: 209 – 214 mgKOH/g => Giúp đảm bảo tính đồng nhất và hiệu quả trong các phản ứng hóa học và quá trình lưu hóa. Thành phần acid đặc trưng – C16: 50 – 75% – C18: 22 – 39% => Tỷ lệ hài hòa giúp tăng hiệu quả làm mềm, phân tán và ổn định sản phẩm cuối. Khả năng tương thích cao – Dễ dàng hòa trộn với chất dẻo, chất ổn định, phụ gia cao su và các dung môi phù hợp. Tính hoạt động hóa học tốt – Đóng vai trò là chất trợ xúc tiến lưu hóa, cải thiện tốc độ phản ứng và tăng chất lượng vật liệu. |
| Ứng dụng: | Acid Stearic 1838 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp: Công nghiệp cao su – Là chất trợ xúc tiến lưu hóa, giúp cải thiện độ dẻo, tăng độ phân tán và hỗ trợ quá trình tạo mạng lưới cao su. – Giúp sản phẩm cao su có độ bền, độ đàn hồi và khả năng gia công tốt hơn.Công nghiệp dược – Dùng làm tá dược, chất bôi trơn trong sản xuất viên nén.Sản xuất xà phòng và mỹ phẩm – Thành phần tạo độ cứng, độ mịn và ổn định cho sản phẩm. – Tăng khả năng tạo bọt và độ bóng trong một số dòng sản phẩm chăm sóc cá nhân.Chất phân tán và làm mềm – Được sử dụng như tác nhân phân tán trong sản xuất nhựa, cao su, bột màu. – Cải thiện độ mềm, độ mượt trong vật liệu và sản phẩm hoàn thiện.Chất phủ bề mặt – finishing agent – Tạo độ bóng cho bề mặt giấy và các sản phẩm công nghiệp khác. – Giúp tăng tính thẩm mỹ và khả năng chống bám bẩn. |
| Bảo quản | – Bảo quản Acid Stearic 1838 ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. – Đậy kín bao bì sau khi sử dụng để tránh hút ẩm. – Nhiệt độ lưu trữ phù hợp: dưới 40°C. – Tránh để gần nguồn nhiệt lớn, hóa chất oxy hóa mạnh hoặc nơi có độ ẩm cao. |
>> Xem ngay các loại hóa chất ngành cao su tốt nhất hiện nay trên thị trường <<