| Đặc tính: | - Chịu nhiệt độ cao, duy trì độ bền và tính chất cơ học ổn định trong môi trường khắc nghiệt. - Tính đàn hồi cao, thích hợp cho chi tiết cần co giãn và phục hồi liên tục. - Dễ trộn màu và gia công, linh hoạt cho các yêu cầu sản xuất khác nhau. - Nguyên liệu chất lượng cao từ Đức, đảm bảo tiêu chuẩn kỹ thuật và đồng nhất. |
| Thông số: | - Trạng thái: Chất rắn, trong suốt - Trọng lượng riêng: 1.11 – 1.23 g/cm³ - Độ cứng: 30 – 80 Shore A - Tính dẻo: Tốt, dễ trộn màu - Chịu nén ép: Kém - Đàn hồi: Cao, đảm bảo co giãn và phục hồi tốt - Gia công: Dễ dàng, phù hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp |
| Ứng dụng: | Ngành công nghiệp cao su chịu nhiệt- Dùng làm gioăng, phớt và chi tiết silicon chịu nhiệt độ cao, bảo đảm kháng nhiệt và độ bền cơ học.Ngành sản xuất vật liệu kỹ thuật- Ứng dụng trong các chi tiết co giãn, trục silicon, bộ phận chịu nhiệt của máy móc và thiết bị công nghiệp. |
| Bảo quản: | - Bảo quản trong thùng kín, nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nguồn nhiệt cao. - Tránh ẩm ướt và hóa chất ăn mòn, giữ nguyên tính chất cơ học và vật lý của cao su. - Tuân thủ các quy trình vận chuyển và lưu kho an toàn cho nguyên liệu silicon kỹ thuật. |
>>> Xem các loại hóa chất tốt nhất trên thị trường chúng tôi cung cấp<<<

