Đặc tính | - Công thức hóa học: C₁₄H₄Br₁₀ - Khối lượng phân tử: 971.2 - Ngoại quan: Bột trắng, mịn, khô, dễ phân tán. - Hàm lượng brom: 81 – 82% - Tỷ trọng riêng: 3.25 g/cm³ - Nhiệt độ nóng chảy: ≥ 350°C - Kích thước hạt trung bình: ~2.5 µm - Ổn định nhiệt cao: Bắt đầu mất khối lượng 1% ở khoảng 335°C (theo phân tích TGA). - Đặc tính môi trường: Không độc, không gây đột biến gen, thân thiện với sinh vật thủy sinh. - Khả năng tái chế tốt: Các nhựa nhiệt dẻo chứa DBDPE có thể tái sử dụng mà không giảm hiệu suất chống cháy. Ưu điểm vượt trội: - Hiệu quả chống cháy cao, phù hợp với yêu cầu UL-94. - Tính ổn định UV và nhiệt cao hơn các chất chống cháy brom khác. - Không tạo khói độc khi phân hủy. - Không bị chảy dầu (low exudation) trong quá trình sử dụng. Thân thiện môi trường – không chứa PBB, PBDE, đáp ứng tiêu chuẩn RoHS và REACH. - Nhận dạng: dạng bột màu trắng - Hàm lượng Brom: ≥ 81 - 82% - Khối lượng riêng: 3.25 g/cm3 - Nhiệt độ chảy mềm: ≥ 350 oC - Kích thước hạt ≤ 2.5 µm |
Ứng dụng | Là phụ gia chống cháy thân thiện với môi trường, ứn dụng rộng rãi và hiệu quả cao. DBDPE có hàm lượng Brom cao, ổn định nhiệt tốt, chống tia cực tím, thoát khí thấp so với các vật liệu làm chậm cháy khác. DBDPE phù hợp để sản xuất các vật liệu cao cấp như máy tính, máy fax, điện thoại, máy photocopy,…. Trong quá trình bị nhiệt phân hoặc đốt cháy DBDPE không sinh ra PBDO hoặc PBDF, vì vậy DBDPE không có độc tính, không ảnh hưởng đến môi trường nước, không khí.DBDPE có tính ổn định cao và nhựa nhiệt dẻo chống cháy sử dụng DBDPE có thể được tái chế. DBDPE là sản phẩm tuyệt vời để thay thế DBDPO trong tương lai. - Decabromodiphenyl Ethane được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp đòi hỏi khả năng chống cháy cao, bao gồm: - Nhựa styrene (PS, HIPS, ABS): Dùng trong thiết bị điện tử, vỏ máy tính, tivi, máy in, máy fax. - Nhựa kỹ thuật (PE, PP, PA, PBT, PET): Tăng khả năng chịu nhiệt và chống cháy cho linh kiện điện – điện tử. - Dây cáp điện và vật liệu cách điện: Tăng độ bền nhiệt, giảm cháy lan, thích hợp cho cáp truyền thông và dây điện gia dụng. - Elastomer và nhựa nhiệt rắn: Ứng dụng trong keo, chất phủ, vật liệu cách nhiệt kỹ thuật. - Thiết bị văn phòng và điện gia dụng: Máy photocopy, điện thoại, tủ lạnh, lò vi sóng, vỏ nhựa chống cháy. |
Bảo quản | - Bảo quản: Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nguồn nhiệt cao. - Hạn sử dụng: Ổn định trong điều kiện bảo quản chuẩn. Lưu ý: Tránh để sản phẩm tiếp xúc với độ ẩm; xử lý nhẹ tay khi vận chuyển để giữ nguyên trạng bột mịn. |
>> Nhận tư vấn các giải pháp công nghệ trong quá trình thi công sản phẩm <<

