| Đặc tính kỹ thuật | Nhựa acrylic nhiệt dẻo: Dễ gia công, tương thích tốt với nhiều hệ dung môi. Hàm rắn: 45 ± 1% → Đảm bảo độ phủ và độ dày màng sơn ổn định. Độ nhớt (25°C, Gardner): U–W → Tạo màng sơn mịn, dễ thi công. Chỉ số acid: 4–8 (mg KOH/g) → Cải thiện độ bám dính và ổn định hóa học. Màu sắc: 1 max (Gardner) → Độ trong suốt cao, không làm ảnh hưởng đến màu sơn. Dung môi hòa tan: Toluen / N-Butanol → Linh hoạt trong pha chế và ứng dụng. Tương thích tốt: Có thể kết hợp với nhiều loại nhựa và phụ gia khác như Melamine, Epoxy, Nitrocellulose. Khả năng hòa tan linh hoạt: 
 Lưu ý kỹ thuật: Không nên sử dụng chung với chất có tính kiềm mạnh (như ZnO) vì có thể gây hiện tượng tăng độ nhớt nhanh hoặc gel hóa. | 
| Ứng dụng | Sơn lót kim loại (Metal primer lacquer): Khi kết hợp với Nitrocellulose, tạo nên lớp sơn lót bám dính chắc chắn, tăng độ bền và khả năng chống ăn mòn. Sơn công nghiệp: Dùng trong các hệ sơn đòi hỏi độ bám cao và độ bền cơ học tốt. | 
| Tương thích | Melamine: Tốt Epoxy: Tốt Nitrocellulose (1/2 sec): Tốt CAB: Không tương thích Plasticizer: Tốt | 
| Bảo quản | Đựng trong phuy thép kín, tránh ánh nắng trực tiếp và nguồn nhiệt. Nhiệt độ bảo quản lý tưởng: ≤ 25°C. Thời hạn sử dụng: 12 tháng kể từ ngày sản xuất. | 
>> Xem ngay các loại hóa chất ngành sơn tốt nhất hiện nay trên thị trường <<

 
  
  
  
  
  
 
