Đặc tính | - Chống oxy hóa và lão hóa hiệu quả trong cả môi trường khô và ẩm. - Giúp giảm hiện tượng nứt nẻ, biến màu, cứng bề mặt của cao su. - Ổn định nhiệt và ánh sáng tốt, hạn chế suy giảm cơ tính của polymer. - Tương thích cao với hầu hết các loại cao su tự nhiên và tổng hợp. - Không gây ăn mòn kim loại, thân thiện với môi trường. |
Thông số | - Ngoại quan: Chất rắn màu trắng, dạng tinh thể hoặc bột mịn. - Tên hóa học: Butylated Hydroxytoluene (BHT). - Công thức phân tử: C₁₅H₂₄O. - Điểm nóng chảy: ≥ 69°C. -Tính chất: + Ổn định nhiệt tốt, không bay hơi khi gia công cao su. + Không tạo màu, không gây mùi khó chịu trong sản phẩm. + Hiệu quả ở hàm lượng thấp (0,2–1% trong công thức cao su). |
Ứng dụng | Phòng lão cho cao su BHT được sử dụng rộng rãi trong các công thức cao su nhờ khả năng bảo vệ polymer khỏi quá trình oxy hóa, ánh sáng và nhiệt độ cao: - Cao su tự nhiên (NR): Ngăn ngừa nứt, giòn, lão hóa trong điều kiện lưu hóa hoặc bảo quản dài hạn. - Cao su Latex: Giúp duy trì độ đàn hồi, độ bền kéo và độ mềm mại. - Đệm cao su, găng tay cao su: Tăng tuổi thọ sản phẩm, giữ độ sáng và tính dẻo dai. - Các sản phẩm cao su khác: Dây điện, gioăng cao su, băng tải, tấm lót chống rung, v.v. |
Bảo quản | - Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. - Đóng kín bao bì sau khi sử dụng, tránh ẩm. - Tránh tiếp xúc trực tiếp với nguồn nhiệt hoặc ngọn lửa. |
>>Xem ngay các lọai hóa chất ngành cao su tốt nhất hiện nay<<

