| Đặc tính: | - Giải pháp thay thế antimony trioxide trong các hệ nhựa kỹ thuật. - Hiệu quả cao với liều thấp so với một số phụ gia truyền thống. - Tương thích với nhiều loại nhựa kỹ thuật: PVC, unsaturated polyester (UP), epoxy, nylon… - Hỗ trợ chế tạo vật liệu composite với yêu cầu chống cháy – khói cao, ví dụ trong ngành ô tô và xây dựng. |
| Thông số: | - Ngoại quan: Bột trắng tự do chảy, hàm lượng chì thấp, không chứa halogen. - Thành phần hóa học tiêu biểu: Sn ≥ 46 %, Zn ≥ 26 % (tùy grade). - Cỡ hạt tốt: D₉₀ ≤ ~10 µm (grade chất lượng cao) giúp phân tán tốt trong nhựa. - Điểm phân hủy: hơn ~570 °C, ổn định trong môi trường gia công nhựa kỹ thuật. - Mật độ tương đối: ~3.9 g/cm³ (tùy nhà sản xuất)Tính năng: + Chống cháy/tăng thời gian khởi cháy và giảm tốc độ lan cháy. + Ức khói: Giảm lượng khói và khí độc sinh ra khi nhựa/chất composite bị cháy. + Thân thiện môi trường: không chứa antimony, halogen, ít độc. |
| Ứng dụng: | Zinc Stannate được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất vật liệu composite và nhựa kỹ thuật đòi hỏi tính năng chống cháy/ức khói cao: Trong các hệ composite gia cố sợi thủy tinh (FRP), SMC, BMC: bổ sung vào nhựa nền (polyester không no, vinyl ester, epoxy) để tăng khả năng chống cháy và giảm khói. - Trong sản xuất linh kiện ô tô, xe điện: vỏ, tấm chắn nhiệt, bộ phận nội/ngoại thất cần đạt tiêu chuẩn chống cháy nghiêm ngặt. - Trong ngành điện – điện tử, dây & cáp, vỏ máy: dùng nhựa kỹ thuật với phụ gia chống cháy/ức khói, Zinc Stannate là lựa chọn phù hợp cho hệ halogen-free. - Trong xây dựng & nội thất: tấm panel composite, vật liệu ngoại thất, ván chống cháy – nơi yêu cầu tính năng chống cháy và an toàn cao. - Ứng dụng phụ trợ: phối trộn với các hệ sơn, phủ chống cháy, vật liệu cách âm – cách nhiệt. |
| Bảo quản: | Để đảm bảo Zinc Stannate phát huy tốt hiệu quả và bảo quản ổn định: - Lưu trữ nơi khô ráo, thoáng mát; tránh nơi ẩm ướt vì sản phẩm có thể hút ẩm. - Tránh tiếp xúc với các axit mạnh hoặc môi trường có hơi ẩm – vì có thể ảnh hưởng tới hiệu năng. - Đóng kín bao sau khi mở, tránh nhiễm bẩn hoặc kết tụ bột. - Nhiệt độ lưu kho lý tưởng: thường < 30 °C, tránh nhiệt độ cao kéo dài. - Hạn sử dụng: check ngày sản xuất và bao bì của nhà cung cấp; grade tốt thường có tuổi kho ~12 tháng nếu bảo quản đúng điều kiện. |
>> Xem ngay các loại hóa chất ngành cao su tốt nhất trên thị trường <<

