Đặc tính | - Hàm lượng TiO₂ cao: Như một chứng nhận phân tích cho thấy TiO₂ ≥ 98 % đối với một lô B101. - Độ trắng và độ che phủ mạnh: Ví dụ: độ trắng đạt ~97 % và sức sắc tố (tint strength) ≥100% so với mẫu chuẩn. - Hấp thụ ít dầu (oil absorption) và dư lượng rây nhỏ: Thông số phổ biến như dầu hấp thụ ≤ 26 g/100 g, dư lượng qua rây 45 µm ≤ 0,1 % để đảm bảo phân tán tốt. - Khoáng sản và độ ổn định cao: Bột trắng TiO₂ B101 có khả năng chịu thời tiết tốt, chống ố vàng, chịu ánh sáng UV tốt khi được phủ bề mặt. - Tương thích trong nhiều nền tảng ứng dụng: Vì dạng anatase và xử lý bề mặt nên dễ phân tán trong nhựa, mực, sơn và các hệ phụ gia. |
Ứng dụng | Bột Titanium Dioxide B101 là lựa chọn linh hoạt cho nhiều ngành công nghiệp nhờ đặc tính trắng mạnh và phân tán tốt: - Sơn và lớp phủ: Dùng làm sắc tố trắng trong sơn công nghiệp và sơn trang trí, giúp tăng độ phủ, độ bóng và độ bền màu. - Nhựa & Masterbatch: Dùng trong PVC, PE, PS, ABS, PU… để tạo màu trắng, cải thiện độ che phủ và tính bền UV cho chi tiết nhựa. - Mực in & sơn in: Dùng trong mực in gốc dung môi hoặc gốc nước, giúp tăng độ rõ nét, độ trắng và khả năng phân tán sắc tố. - Giấy & sợi hóa học: Sử dụng trong ngành giấy để tăng độ trắng và che phủ giấy, hoặc trong sợi hóa học/ vật liệu hóa fibre khi cần màu trắng hoặc độ phản quang cao. - Cao su & vật liệu xây dựng: Ứng dụng trong cao su trắng, tấm cách nhiệt, composite, hoặc các sản phẩm xây dựng nơi cần màu trắng – đặc biệt khi độ che phủ và độ bền quan trọng. |
Bảo quản | - Bảo quản: Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ẩm, tránh ánh nắng trực tiếp và các nguồn nhiệt cao. Khi vận chuyển cần tránh va đập mạnh để giảm bụi và giữ chất lượng bột phân tán. - Hiệu lực sử dụng: Mặc dù TiO₂ là hóa chất khá ổn định, nhưng khuyến nghị dùng trong điều kiện bảo quản tốt để giữ đặc tính kỹ thuật. - Lưu ý khi xử lý: Do dạng bột sơn mịn, nên dùng hệ thống thông gió, khẩu trang phòng bụi khi vận chuyển và xử lý, tránh hít phải bụi. |
>> Nhận tư vấn chuyển giao công nghệ sản xuất sơn <<

