| Đặc tính: | - Có khả năng “migrating” lên bề mặt phẩm phẩm nhựa - nhờ cấu trúc mạch không phân cực dài + nhóm amide phân cực - tạo lớp màng mỏng làm giảm hệ số ma sát và cải thiện độ trượt/thông mở màng. - Cải thiện độ bóng và độ mượt bề mặt: khi dùng trong màng hoặc sản phẩm trưng bày, giúp bề mặt nhìn sáng hơn, cảm giác trơn hơn. - Giảm hiện tượng dính - đóng gói, chồng màng - nhờ giảm ma sát và tăng khả năng trượt giữa các lớp hoặc giữa sản phẩm với bề mặt máy móc. - Hỗ trợ gia công: khi thêm oleamide vào polymer hoặc resin, giúp giảm áp lực vận hành (máy ép, thổi màng), giảm mài mòn dụng cụ và tăng hiệu suất sản xuất.Tương thích với nhiều loại nhựa: PE, PP, PVC, PET, PA… và nhiều hệ phủ/ mực in. |
| Ứng dụng: | Oleamide được áp dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp sau: - Hệ ép phun và đùn: các chi tiết nhựa, phụ tùng nhựa: giúp tách khuôn dễ hơn, giảm bám khuôn, tăng độ bóng bề mặt chi tiết. - Dây – cáp – vật liệu nhựa kỹ thuật: dùng như chất trượt/ chống dính, chống tĩnh điện, giúp quá trình sản xuất và lắp ráp hiệu quả hơn. - Sơn, phủ mặt, mực in: có thể dùng oleamide như phụ gia để cải thiện độ phủ, độ bóng hoặc khả năng chống trầy xước của lớp phủ/ mực. - Vật liệu kỹ thuật khác: masterbatch màu, compound nhựa — oleamide giúp phân tán màu tốt hơn, giảm đóng cục, tăng độ mượt của sản phẩm đầu ra. |
| Bảo quản: | - Bảo quản sản phẩm trong bao bì kín, nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp và ẩm ướt để giữ ổn định chất lượng. - Tránh nhiệt độ cao, nơi tiếp xúc với nguồn nhiệt mạnh vì oleamide có độ nóng chảy khoảng ~70 °C (tham khảo điểm nóng chảy ~70 °C) trong tài liệu. - Khi thao tác dạng bột/hạt, nên sử dụng thiết bị phòng bụi, đảm bảo thông gió tốt và tránh hít bụi. - Cân nhắc lưu kho tránh tiếp xúc với hóa chất oxy hoá mạnh hoặc độ ẩm cao vì có thể ảnh hưởng đến hiệu suất phụ gia khi dùng. |
>> Xem ngay các loại hóa chất ngành cao su tốt nhất trên thị trường <<

