THAN ĐEN N330

  • MEGA0002780
Tên sản phẩm: 

THAN ĐEN N330

Xuất xứ:

Iran/Trung Quốc/Nga

Bao gói:

- Bao giấy 25 kg

- Bao jumbo 500 kg hoặc 1000 kg

Giới thiệu:Carbon Black N330 (Than đen N330) là loại bột màu đen dạng hạt, được sử dụng phổ biến trong ngành công nghiệp cao su và nhựa.  Sản phẩm có độ phân tán tốt, khả năng gia cường cao, và tính dẫn nhiệt – dẫn điện ổn định, phù hợp cho nhiều ứng dụng kỹ thuật và công nghiệp. N330 là lựa chọn hàng đầu trong sản xuất lốp xe và các sản phẩm cao su kỹ thuật.

>> Nhận tư vấn chuyển giao công nghệ sản xuất sơn <<

Đặc tính:

- Dạng hạt, màu đen.

- Tỷ trọng (20°C): 1.7 – 1.9 g/cm³

- Điểm sôi: 3500°C (6332°F)

- Không tan trong nước.

- Khả năng gia cường tốt: Giúp tăng độ bền kéo, độ mài mòn và độ đàn hồi cho cao su.

- Phân tán đồng đều: Cải thiện khả năng gia công và độ mịn bề mặt sản phẩm.

- Ổn định nhiệt và hóa học cao: Bền trong môi trường nhiệt độ cao, dung môi và UV.

- Độ đen và độ bóng cao: Giúp sản phẩm có màu sắc sâu, bề mặt mịn và thẩm mỹ cao.

- Tính tương thích rộng: Dùng được cho cao su thiên nhiên, cao su tổng hợp, nhựa, sơn, mực in và chất phủ.

Ứng dụng:

Than đen N330 là loại than đen đa dụng, được ứng dụng rộng rãi trong:

Ngành cao su:

- Lốp ô tô, xe máy (tầng gai, hông lốp, inner liner)

- Băng tải, dây curoa, ống cao su, phớt, gioăng

- Sản phẩm cao su kỹ thuật yêu cầu độ bền mài mòn cao

Ngành nhựa & masterbatch:

- Tạo màu đen sâu, chống tia UV cho nhựa PE, PP, PVC, ABS, PS

- Cải thiện độ bền thời tiết, giảm lão hóa do ánh sáng

Ngành sơn, mực in & chất phủ:

- Tạo màu đen bóng, độ che phủ cao, phân tán tốt trong dung môi

Bảo quản

- Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ẩm và nhiệt độ cao.

- Không xếp chồng quá cao để tránh vón cục.

Thông số kỹ thuật

Chỉ tiêu phân tích

Phương pháp thử (ASTM)

Kết quả điển hình

Iodine number (mg/g)

D 1510

82

DBP Absorption (cc/100g)

D 2414

102.9

Solvent Discoloration (%)

D 1618

98.4

Pour Density (kg/m³)

D 1513

382

Heat Loss (as packaged, %)

D 1509

0.5

Fines Content (125 mesh, %)

D 1508

5.5

Sieve Residue (325 mesh, ppm)

D 1514

117

Sieve Residue (35 mesh, ppm)

D 1514

1

Ash (550°C, %)

D 1506

0.48

pH

D 1512

8.1

Pellet Hardness (cN)

D 3313

32 – 37

>> Tìm hiểu thêm về Than đen N774

>> Tìm hiểu thêm về Than đen N660

>> Tìm hiểu thêm về Than đen N990

>> Xem ngay các loại hóa chất ngành cao su tốt nhất hiện nay trên thị trường <<