| Đặc tính: | - Màu & dạng: Bột/hat mịn màu đen, có thể ở dạng hạt hoặc bột tùy nhà cung cấp. - Iodine Adsorption (IAN): khoảng ~43 mg/g (thể hiện bề mặt tương tác). - DBP / OAN: khoảng ~121 cc / 100 g, cho biết cấu trúc và khả năng hấp thụ dầu. - Diện tích bề mặt (BET / NSA): xấp xỉ ≈ 38–46 m²/g - Tro: thường ≤ 0.5–0.75%; độ bay hơi ≤ ~1.5% - Độ lọt sàng: rất thấp (ví dụ ≤ 0.1% trên lỗ 45 µm), đảm bảo ít tạp chất thô. - Tính gia cường: N550 là dòng muội “mềm” có cấu trúc cao, mang lại đặc tính gia cường tốt cho cao su mềm và giúp tăng tốc độ đùn, bề mặt sản phẩm nhẵn mịn. |
| Ứng dụng: | Than đen N550 được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp sau: - Hàng cao su: lớp carcass, sidewall, sản phẩm cần tính ổn định kích thước và dễ đùn. - Phụ kiện đùn và calendered: ống dẫn, dây đai, profile, seal — nơi yêu cầu bề mặt nhẵn và ổn định kích thước. - Sản phẩm cao su kỹ thuật: gioăng, ống mềm, miếng đệm — tăng độ bền, kháng mài mòn và chống nứt. - Mực & pigment: dùng làm màu đen cho các hệ nhựa, polyme, sơn kỹ thuật. - Các ứng dụng khác: vật liệu chịu nhiệt, dẫn điện thấp, làm chất độn trong nhựa kỹ thuật tùy yêu cầu. |
| Bảo quản | - Đóng gói thông dụng: bao 25 kg / bao lớn 900–1200 kg; một số nhà sản xuất cũng cung cấp dạng phuy hoặc đóng theo yêu cầu khách hàng. - Bảo quản: để nơi khô ráo, tránh ẩm ướt và ánh nắng trực tiếp; che kín bao bì để hạn chế nhiễm bẩn và phát tán bụi. - Nhiệt độ lưu kho: không có yêu cầu đặc biệt nghiêm ngặt nhưng nên lưu ở điều kiện bình thường kho công nghiệp, tránh nguồn nhiệt cao. |
>> Tìm hiểu thêm về Than đen N774
>> Tìm hiểu thêm về Than đen N330
>> Tìm hiểu thêm về Than đen N660
>> Xem ngay các loại hóa chất ngành cao su tốt nhất hiện nay trên thị trường <<

