CALCIUM STEARATE LUB 55

CALCIUM STEARATE LUB 55

  • MEGA0002665

Tên sản phẩm

Calcium Stearate LUB 55

Xuất xứ

Malaysia

Bao gói

20 kg/bao

Giới thiệu sản phẩm

Calcium Stearate LUB 55 là muối stearat canxi, có dạng bột màu trắng, không mùi hoặc chỉ có mùi rất nhẹ của axit stearic. Đây là phụ gia công nghiệp không độc hại, an toàn cho người sử dụng và tuân thủ tiêu chuẩn ROHs, REACH.
Sản phẩm được sản xuất tại Malaysia, đóng gói tiêu chuẩn 20kg/bao, tiện lợi trong khâu vận chuyển và bảo quản.

Với đặc tính bôi trơn, phân tán và ổn định tốt, Calcium Stearate LUB 55 được ứng dụng đa dạng trong ngành nhựa, cao su, sơn phủ và vật liệu xây dựng.

 

>> Xem thêm các loại hóa chất ngành sơn tốt nhất hiện nay trên thị trường <<

 

Đặc tính

- Ngoại quan: Bột màu trắng, mịn, dễ phân tán.

- Hàm lượng Canxi: 7 ± 0.5%.

- Tính an toàn: Không độc hại, đáp ứng tiêu chuẩn môi trường quốc tế.

-Đặc điểm nổi bật: Khả năng bôi trơn, phân tán và chống thấm tốt, ổn định trong nhiều môi trường ứng dụng khác nhau.

- Ổn định nhiệt tốt, giảm biến màu trong sản phẩm.

Có thể phối hợp với Zinc Stearate để tăng hiệu quả bôi trơn và ổn định hóa học.

Ứng dụng

Calcium Stearate LUB 55 là phụ gia đa năng, được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

- Ngành nhựa: Dùng làm chất bôi trơn trong quá trình đùn nhựa, chất ổn định cho PVC và các loại nhựa khác.

- Ngành masterbatch (màu chủ đạo): Đóng vai trò chất phân tán, giúp màu phân tán đồng đều, ổn định.

- Sơn phủ & mực in: Sử dụng như chất làm phẳng, chống trầy xước và hỗ trợ mài mòn bề mặt.

- Ngành cao su: Làm chất giải phóng khuôn, giúp sản phẩm cao su dễ tách khuôn, bề mặt đẹp.

- Ngành xây dựng: Phụ gia chống thấm trong bê tông, cải thiện độ bền và khả năng chống ẩm.

Bảo quản

- Bảo quản sản phẩm trong bao kín, đặt nơi khô ráo, thoáng mát.

- Tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng, nguồn nhiệt và môi trường ẩm ướt.

- Nhiệt độ lưu trữ lý tưởng: từ 5 – 35°C.

- Đảm bảo bao bì còn nguyên vẹn khi sử dụng để giữ chất lượng sản phẩm ổn định.

 

*Thông số kỹ thuật:

Chỉ tiêu kiểm tra

Đơn vị

Giá trị
tiêu chuẩn

Ngoại quan

Bột trắng

Hàm lượng Canxi (Ca)

%

7 ± 0.5

Độ ẩm

%

≤ 3.0

Tỷ trọng khối (Bulk Density)

g/cm³

0.23 ± 0.05

Điểm nóng chảy

°C

< 150

Hàm lượng axit béo tự do
(Free Fatty Acid)

%

≤ 0.5

Độ mịn (lọt qua sàng 325 mesh)

%

99.9

 

>> Liên hệ nhận tư cụ thể về sản phẩm <<