Đặc tính  | - Hiệu quả bôi trơn & chống dính cao: Giúp giảm ma sát, tăng khả năng tháo khuôn trong sản xuất nhựa và cao su. - Tính kháng nước và chống vón tốt: Ổn định trong môi trường ẩm, giúp màng sơn hoặc nhựa mịn và đồng nhất. - Phối hợp hiệu quả với phụ gia khác: Hiệp đồng tốt cùng Calcium Stearate, Barium Stearate, Cadmium Stearate và Epoxidized Soybean Oil (ESBO) trong hệ PVC. - Độ tinh khiết cao – hạt siêu mịn (325 mesh): Tăng khả năng phân tán, giảm lỗi bề mặt. - Tuân thủ tiêu chuẩn an toàn: Phù hợp các yêu cầu ROHs và REACH, thân thiện môi trường.  | 
Ứng dụng  | Kẽm Stearate PSZ 40 là phụ gia công nghiệp đa dụng được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực: - Nhựa PVC: Ổn định nhiệt, bôi trơn nội và ngoại, kết hợp tốt với Ca/Zn hoặc Ba/Zn stabilizer. - Ngành cao su: Là chất tách khuôn (mould release agent) giúp sản phẩm dễ tháo, bề mặt mịn và không dính. - Sơn và chất phủ: Dùng làm chất làm mờ (matting agent) hoặc tăng khả năng chà nhám (sanding agent), cải thiện độ bám dính và độ mịn. - Nhựa kỹ thuật (PE, PP, PS, ABS): Hoạt động như chất bôi trơn, chống dính, giảm ma sát, hỗ trợ quá trình gia công và cải thiện bề mặt. - Sơn chống thấm và coating: Giúp tăng khả năng chống ẩm, chống nước và chống trầy xước.  | 
Bảo quản  | - Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ẩm ướt. - Không để tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng hoặc nguồn nhiệt cao. - Nhiệt độ lưu trữ khuyến nghị: 5 – 35°C. - Giữ kín bao bì sau khi sử dụng để tránh hút ẩm, đảm bảo chất lượng lâu dài.  | 
*Thông số kỹ thuật:
Chỉ tiêu  | Đơn vị  | Giá trị tiêu chuẩn  | 
Hình dạng  | –  | Bột trắng  | 
Tỷ trọng riêng  | –  | 1.10 ± 0.03  | 
Hàm lượng kẽm (Zn)  | %  | 11 ± 0.7  | 
Độ ẩm  | %  | ≤ 0.5  | 
Nhiệt độ nóng chảy  | °C  | 115 – 125  | 
Axit béo tự do  | %  | ≤ 0.5  | 
Độ mịn (qua rây 325 mesh)  | %  | ≥ 99.9  | 
>> Liên hệ cụ thể để nhận tư vấn cụ thể về sản phẩm <<

 
 
 
 
 
 