Đặc tính | - Ngoại quan: Bột trắng mịn, dễ phân tán. - Hàm lượng kẽm: 8.3 ± 0.7%. - Độ ẩm: ≤ 0.5%. - Độ mịn: 99% (qua rây 325 mesh). - An toàn & thân thiện: Không độc hại, đạt chuẩn quốc tế về an toàn hóa chất. |
Ứng dụng | Kẽm Stearate LUB VL được sử dụng đa dạng trong nhiều lĩnh vực: - Ngành sơn phủ: Là chất chà nhám, giúp bề mặt sơn mịn, bóng và có khả năng chống thấm tốt. - Ngành cao su: Dùng làm chất tách khuôn, giúp tháo khuôn dễ dàng, bề mặt sản phẩm đẹp và không dính. - Ngành nhựa: Là chất bôi trơn trong polyethylene, polystyrene, polypropylene, ABS,… hỗ trợ quá trình gia công nhựa. - Ngành xây dựng & lớp phủ: Hoạt động như phụ gia chống thấm, tăng độ bền và khả năng chịu ẩm của vật liệu. |
Bảo quản | - Đóng gói kín, bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát. - Tránh ánh nắng trực tiếp, nguồn nhiệt và môi trường ẩm. - Nhiệt độ lưu trữ phù hợp: 5 – 35°C. - Giữ nguyên bao bì để đảm bảo chất lượng lâu dài. |
*Thông số kỹ thuật:
Chỉ tiêu | Đơn vị | Giá trị tiêu chuẩn |
Ngoại quan | – | Bột trắng |
Tỷ trọng riêng | – | 1.10 ± 0.05 |
Hàm lượng Kẽm (Zn) | % | 8.3 ± 0.7 |
Độ ẩm | % | ≤ 0.8 |
Điểm nóng chảy | °C | 115 – 125 |
Axit béo tự do | % | ≤ 0.5 |
Độ mịn (lọt qua rây 325 mesh) | % | ≥ 99 |
>> Liên hệ để tư vấn cụ thể về sản phẩm <<