Đặc tính | - Nhựa nhiệt dẻo linh hoạt:
Khả năng hòa tan và tương hợp |
Thông số | - Hàm lượng clo: 35.9–37.1 wt % - K Value: 41–43 - Chất bay hơi: < 2 wt % -Độ nhớt (20% hàm rắn trong MEK): 20–30 mPas - Thời gian chảy trong (20% hàm rắn trong MEK): 26s - Hình thức: dạng bột, kích thước hạt < 1 mm - Tỉ trọng: 1.33 g/cm³ - Nhiệt độ thủy tinh hóa: 58°C - Khối lượng mol phân tử: 40,000–50,000 |
Ứng dụng | Vinnol H 40/43 được sử dụng rộng rãi trong: - Đóng gói bao bì: Tăng khả năng kết dính và ổn định màng đóng gói. - Mực in và bột màu: Cải thiện khả năng bám dính, phân tán màu và đồng đều mực in. - Sơn trên giấy và màng mỏng: Tăng độ bám dính, chống mài mòn và bảo vệ bề mặt. - Sơn giao thông, sơn mài và sơn gỗ: Tạo lớp phủ bền màu, linh hoạt, kháng thời tiết và hóa chất. |
Bảo quản | - Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ cao. - Giữ bao bì kín sau khi sử dụng để tránh ẩm và nhiễm bẩn. - Tránh tiếp xúc với hóa chất mạnh có thể phản ứng với nhựa. - Nhiệt độ lưu trữ lý tưởng: dưới 35°C. |
>> Xem ngay các loại nhựa cho mực in tốt nhất trên thị trường <<

