Đặc tính | Nhựa nhiệt dẻo linh hoạt Kháng hóa chất đa dạng Khả năng hòa tan và tương hợp | |
Thông số | - Hàm lượng clo: 47.1–48.3 wt % - K Value: 44–46 - Chất bay hơi: < 0.1 wt % - Độ nhớt (20% hàm rắn trong MEK): 32–42 mPas - Thời gian chảy trong (20% hàm rắn trong MEK): 36s - Hình thức: hạt trắng dạng bột, kích thước hạt < 2.5 mm - Tỉ trọng: 1.37 g/cm³ - Nhiệt độ thủy tinh hóa: 75°C - Khối lượng mol phân tử: 45,000–55,000 | |
Ứng dụng | Vinnol E 15/45 được sử dụng rộng rãi trong: - Mực in và bột màu: Tăng khả năng bám dính, phân tán màu và đồng đều mực in. - Sơn trên giấy và màng mỏng: Cải thiện độ bám dính, bảo vệ bề mặt và tăng tuổi thọ lớp phủ. - Sơn bảo vệ kết cấu, sơn giao thông: Tạo lớp phủ bền màu, linh hoạt, kháng hóa chất và thời tiết. - Sơn mài: Tăng độ bóng, độ bền và tính thẩm mỹ cho bề mặt sản phẩm. | |
Bảo quản | - Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ cao. - Giữ bao bì kín sau khi sử dụng để tránh ẩm và nhiễm bẩn. - Tránh tiếp xúc với hóa chất mạnh có thể phản ứng với nhựa. - Nhiệt độ lưu trữ lý tưởng: dưới 35°C. | |
>> Xem ngay các loại nhựa cho mực in tốt nhất trên thị trường <<

