Đặc tính | Nhựa nhiệt dẻo linh hoạt Kháng hóa chất đa dạng Khả năng hòa tan và tương hợp |
Thông số | - Hàm lượng clo: 46.3–47.5 wt % - K Value: 38–40 - Chất bay hơi: < 0.5 wt % - Độ nhớt (20% hàm rắn trong MEK): 15–25 mPas - Thời gian chảy trong (20% hàm rắn trong MEK): 22s - Hình thức: hạt trắng dạng bột, kích thước hạt < 2.5 mm - Nhiệt độ thủy tinh hóa: 69°C - Khối lượng mol phân tử: 40,000–50,000 |
Ứng dụng | Vinnol E 15/40A được sử dụng rộng rãi trong: - Sơn 2 thành phần, lớp lót và lớp phủ: Tăng độ bám dính, khả năng chống ăn mòn và độ bền màng sơn. - Sơn sấy: Ổn định trong quá trình sấy, màng sơn đồng đều và bền màu. - Mực in: Cải thiện khả năng kết dính trên giấy, nhựa, kim loại và các bề mặt khác. - Ứng dụng kỹ thuật đặc biệt: Thích hợp cho các sản phẩm yêu cầu bề mặt mịn, độ bền cao và chống chịu hóa chất. |
Bảo quản | - Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và nguồn nhiệt cao. - Giữ bao bì kín sau khi sử dụng để tránh ẩm và nhiễm bẩn. - Tránh tiếp xúc với hóa chất mạnh có thể phản ứng với nhựa. - Nhiệt độ lưu trữ lý tưởng: dưới 35°C. |
>> Xem ngay các loại nhựa cho mực in tốt nhất trên thị trường <<

