Đặc tính | Nhựa nhiệt dẻo linh hoạt Kháng hóa chất đa dạng Khả năng hòa tan và tương hợp |
Thông số | - Hàm lượng clo: 47.1–48.3 wt % - K Value: 44–46 - Chỉ số axit: 6–8 mg KOH/g - Chất bay hơi: < 0.5 wt % - Độ nhớt (20% hàm rắn trong MEK): 35–45 mPas - Thời gian chảy trong (20% hàm rắn trong MEK): 34s - Hình thức: hạt trắng dạng bột, kích thước hạt < 2.5 mm - Tỉ trọng: 1.38 g/cm³ - Nhiệt độ thủy tinh hóa: 73°C - Khối lượng mol phân tử: 50,000–60,000 |
Ứng dụng | Vinnol E 15/45M được sử dụng rộng rãi trong: - Sơn trên kim loại: Tăng độ bám dính, khả năng chống ăn mòn và ổn định lớp phủ. - Sơn trên giấy: Cải thiện độ bền và khả năng bám dính mực in, đồng thời giữ màu sắc đồng đều. - Mực in: Thích hợp cho mực in giấy, bao bì và các ứng dụng in ấn công nghiệp. - Sơn giao thông: Tăng khả năng bám dính trên các bề mặt đường, kháng mài mòn và thời tiết. |
Bảo quản | - Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ cao. - Giữ bao bì kín sau khi sử dụng để tránh ẩm và nhiễm bẩn. - Tránh tiếp xúc với hóa chất mạnh có thể phản ứng với nhựa. - Nhiệt độ lưu trữ lý tưởng: dưới 35°C. |
>> Xem ngay các loại nhựa cho mực in tốt nhất trên thị trường <<

