Đặc tính | Nhựa nhiệt dẻo linh hoạt Kháng hóa chất đa dạng Khả năng hòa tan và tương hợp |
Thông số | - Hàm lượng clo: 47.1–48.3 wt % - K Value: 47–49 - Chỉ số axit: 5.5–7.5 mg KOH/g - Chất bay hơi: < 1 wt % - Độ nhớt (20% hàm rắn trong MEK): 50–70 mPas - Thời gian chảy trong (20% hàm rắn trong MEK): 50s - Hình thức: hạt trắng dạng bột, kích thước hạt < 1 mm - Tỉ trọng: 1.36 g/cm³ - Nhiệt độ thủy tinh hóa: 74°C - Khối lượng mol phân tử: 60,000–80,000 |
Ứng dụng | Vinnol H 15/45M được sử dụng rộng rãi trong: - Heat seal: Tăng khả năng kết dính và ổn định lớp màng seal trong đóng -gói. - Sơn trên kim loại: Bảo vệ bề mặt, tăng độ bền và chống ăn mòn. - Sơn trên giấy: bCải thiện độ bám dính và chất lượng mực in. - Mực in: Thích hợp cho các loại mực in giấy, nhãn, bao bì và in công nghiệp. - Sơn giao thông: Tăng độ bền, kháng mài mòn và khả năng chịu thời tiết cho các lớp sơn đường. |
Bảo quản |
Nhiệt độ lưu trữ lý tưởng: dưới 35°C. |
>> Xem ngay các loại nhựa cho mực in tốt nhất trên thị trường <<

