Đặc tính: | - Tái sinh từ cao su EPDM nguyên chất, vẫn giữ được khả năng chịu nhiệt, chịu ozone và kháng lão hóa. - Độ đồng đều cao, dễ phối trộn với các loại cao su tổng hợp khác (NR, SBR, NBR...). - Tính cơ lý ổn định với độ bền kéo đạt 7.8 MPa và độ giãn dài 250%. - Giảm chi phí sản xuất đáng kể so với việc sử dụng 100% EPDM nguyên sinh. - Thân thiện môi trường, góp phần giảm rác thải cao su công nghiệp. - Giảm chi phí nguyên liệu từ 20–40% so với EPDM nguyên sinh. - Không ảnh hưởng đến khả năng lưu hóa hoặc gia công. - Thích hợp cho nhiều quy trình sản xuất: ép, cán, đùn, lưu hóa. - Cải thiện tính đàn hồi, bám dính và khả năng chịu mài mòn của sản phẩm cuối. |
Ứng dụng: | Exxon Bromobutyl 2255 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực sản xuất cao su kỹ thuật: - Lốp xe tải và xe buýt (Truck & Bus Tire Innerliner): Tạo lớp trong kín khí, bền mỏi, chống rò hơi hiệu quả. - Thành lốp (Tire Sidewall): Giúp chống nứt và kéo dài tuổi thọ lốp. - Nút dược phẩm, nút chai thuốc (Pharmaceutical Stoppers): Tính trơ hóa học cao, đảm bảo an toàn. - Sản phẩm cao su kỹ thuật: Ứng dụng trong gioăng, phớt, đệm kín, và các chi tiết cơ khí cần độ đàn hồi và độ kín khí cao. |
Bảo quản: | - Bao bì: Đóng gói theo khối hoặc bao kraft tiêu chuẩn, có thể đặt hàng theo yêu cầu. - Bảo quản: Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh nguồn nhiệt và ánh nắng trực tiếp. - Vận chuyển: Bằng container hoặc xe tải kín, tránh tiếp xúc nước hoặc độ ẩm cao. |
*Thông số kỹ thuật:
Chỉ tiêu kiểm tra | Kết quả | Phương pháp kiểm tra |
Hình dạng | Khối cao su đen (Black rubber bulk) | Quan sát |
Độ nhớt Mooney (ML100°C @ 1+4) | 48 | Q/AJZ003-2012 |
Độ bền kéo đứt (MPa) | 7.8 | ASTM D412 |
Độ giãn dài khi đứt (%) | 250 | ASTM D412 |
Tỷ trọng (g/cm³) | 1.25 | ASTM D792 |
Độ mịn (mesh) | 80 | Phân tích rây tiêu chuẩn |
>> Xem ngay các loại hóa chất ngành cao su tốt nhất trên thị trường <<