| Đặc tính: | - Dạng bột tinh thể trắng, tinh khiết cao, không mùi hoặc mùi nhẹ. - Ổn định ở nhiệt độ thường, dễ hòa tan trong ethanol, glycerin, dầu béo. - Tác dụng kháng nấm và kháng khuẩn mạnh mẽ trong môi trường acid nhẹ. - Khả năng kháng khuẩn, kháng nấm mạnh, hiệu quả ở nồng độ thấp. - Không làm thay đổi hương vị, màu sắc hoặc cấu trúc thực phẩm. - Được công nhận an toàn bởi FAO, WHO, FDA và Ủy ban Codex Quốc tế. |
| Ứng dụng: | Exxon Bromobutyl 2255 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực sản xuất cao su kỹ thuật: - Lốp xe tải và xe buýt (Truck & Bus Tire Innerliner): Tạo lớp trong kín khí, bền mỏi, chống rò hơi hiệu quả. - Thành lốp (Tire Sidewall): Giúp chống nứt và kéo dài tuổi thọ lốp. - Nút dược phẩm, nút chai thuốc (Pharmaceutical Stoppers): Tính trơ hóa học cao, đảm bảo an toàn. - Sản phẩm cao su kỹ thuật: Ứng dụng trong gioăng, phớt, đệm kín, và các chi tiết cơ khí cần độ đàn hồi và độ kín khí cao. |
| Bảo quản: | - Hạn sử dụng: 24 tháng kể từ ngày sản xuất (nếu bao bì còn nguyên). - Điều kiện bảo quản: Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và nguồn nhiệt cao. Lưu ý: Giữ kín khi không sử dụng để tránh ẩm và oxy hóa. |
| An toàn | Axit Sorbic (Sorbic Acid) là hợp chất an toàn, tuy nhiên cần tuân thủ các biện pháp an toàn lao động trong quá trình sử dụng: Tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và đường hô hấp. Sử dụng găng tay, kính bảo hộ, khẩu trang và quần áo bảo hộ hóa chất. Tránh xa nguồn nhiệt, tia lửa hoặc vật dễ cháy. |
*Thông số kỹ thuật:
Ngoại quan | Bột tinh thể trắng |
Nhận dạng | Đạt tiêu chuẩn quy định |
Hàm lượng (Assay, %) | 99.0 – 101.0 |
Nhiệt độ nóng chảy (°C) | 132 – 135 |
Kim loại nặng (Pb, ppm) | ≤ 10 |
Arsenic (As, ppm) | ≤ 3 |
Chì (Pb, ppm) | ≤ 2 |
Thủy ngân (Hg, ppm) | ≤ 1 |
Hàm lượng Aldehyde (%) | ≤ 0.1 |
Tro sulfat (Residue on Ignition, %) | ≤ 0.2 |
Độ ẩm bay hơi (Loss on Drying, %) | ≤ 0.5 |
>> Xem ngay các loại hóa chất ngành cao su tốt nhất trên thị trường <<

