| Đặc tính: | - Hiệu quả chống oxy hóa cao: Ngăn chặn sự oxy hóa và phân hủy cao su trong quá trình sử dụng. - Ổn định nhiệt tốt: Giúp sản phẩm không bị biến đổi tính chất trong quá trình lưu hóa. |
| Ứng dụng: | Rubber Antioxidant IPPD (4010NA) được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp cao su, đặc biệt ở các sản phẩm tiếp xúc trực tiếp với môi trường khắc nghiệt như: - Lốp xe ô tô, xe máy, xe tải: Tăng khả năng chống nứt và lão hóa do ozone. Sản phẩm phù hợp cho các hệ cao su tự nhiên và cao su tổng hợp, đặc biệt hữu hiệu trong môi trường nhiệt độ cao, ánh sáng mạnh và có ozone. |
| Bảo quản: | - Điều kiện lưu trữ: Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp, nhiệt cao và ẩm ướt. - Tránh xa nguồn lửa, nguồn nhiệt mạnh. - Đóng kín bao bì sau khi sử dụng để ngăn ẩm. - Thời hạn sử dụng: 24 tháng trong bao bì gốc kín. |
*Thông số kỹ thuật:
Chỉ tiêu kỹ thuật | Giá trị tiêu chuẩn |
Ngoại quan | Hạt hoặc vảy màu tím xám đến nâu đỏ |
Hàm lượng tinh khiết (min) | 95% |
Điểm nóng chảy (min) | 70°C |
Mất khối lượng khi nung (max) | 0.5% |
Hàm lượng tro (max) | 0.3% |
Thời hạn sử dụng | 24 tháng |
>> Xem ngay các loại hóa chất ngành cao su tốt nhất trên thị trường <<

