CHẤT CHỐNG OXY HÓA CHO CAO SU TMQ (RD) (Sinopect)

CHẤT CHỐNG OXY HÓA CHO CAO SU TMQ (RD) (Sinopect)

  • MEGA0002798
Tên sản phẩm: 

CHẤT CHỐNG OXY HÓA CHO CAO SU TMQ (RD) (Sinopect)

Đóng gói:

- Đóng gói: Bao giấy kraft 25kg/túi, có lớp lót polyethylene bên trong.

- Theo yêu cầu: Có thể cung cấp bao jumbo hoặc đóng gói riêng theo tiêu chuẩn khách hàng.

Giới thiệu:

Rubber Antioxidant TMQ (RD)chất chống oxy hóa polymer có hiệu quả cao, được sử dụng rộng rãi trong ngành cao su thiên nhiên và cao su tổng hợp.
Sản phẩm giúp ngăn ngừa hiện tượng lão hóa, oxy hóa và nứt gãy của cao su do ảnh hưởng của nhiệt độ, ozone, ánh sáng và quá trình gia công nhiệt.

- Tên sản phẩm: Rubber Antioxidant TMQ (RD)

- Công thức phân tử: (C₂₂H₂₁N)ₙ

- Khối lượng phân tử: (173.26)ₙ

- Tiêu chuẩn kỹ thuật: GB/T 8826-2019

 

>> Nhận tư vấn các giải pháp phù hợp nhất trong khi thi công sản phẩm <<

Đặc tính:

Dạng rắn: Mảnh hoặc hạt màu hổ phách nhạt đến nâu sáng.

Cấu trúc: Polymer có khối lượng phân tử thấp, ổn định về mặt nhiệt.

Độ hòa tan:

- Tan tốt trong benzene, acetone, chloroform và một số dung môi hữu cơ khác.

- Không tan trong nước, hơi tan trong hydrocacbon dầu mỏ.

Tỷ trọng riêng: Khoảng 1.0 – 1.05 ở 20°C.

Đặc điểm nổi bật:

- Ổn định nhiệt cao, hạn chế biến màu sản phẩm.

- Khả năng tương thích tốt với hầu hết các loại cao su.

- Hiệu quả đặc biệt tốt trong cao su nitrile (NBR) và các sản phẩm cao su chịu nhiệt.

Ứng dụng:

Rubber Antioxidant TMQ (RD) được sử dụng như phụ gia chống oxy hóa trong nhiều loại sản phẩm cao su:

- Lốp xe ô tô, xe máy: Ngăn nứt gãy, duy trì độ đàn hồi, tăng tuổi thọ.

- Băng tải, dây curoa: Cải thiện khả năng chịu mỏi và nhiệt độ cao.

- Cáp điện, dây điện cao su: Chống lão hóa do nhiệt và tia UV.

- Giày dép cao su, ống dẫn, gioăng đệm, phụ tùng kỹ thuật: Giữ độ bền và độ mềm dẻo theo thời gian.

- NBR và các loại cao su tổng hợp khác: Ngăn biến tính do quá trình lưu hóa và môi trường nóng ẩm.

Bảo quản:

Lưu trữ nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ẩm và ánh nắng trực tiếp.

- Tránh xa nguồn nhiệt và ngọn lửa, vì sản phẩm có thể cháy.

- Không để gần dung môi oxy hóa mạnh.

- Thời hạn sử dụng: 24 tháng kể từ ngày sản xuất.

 

*Thông số kỹ thuật:

 

Chỉ tiêu kiểm tra

Đơn vị

Loại thường

Loại hàm lượng cao

Phương pháp thử nghiệm

Điểm hóa mềm (°C)

°C

80 – 100

80 – 100

GB/T 8826-2019 (5.3)

Hao hụt khối lượng khi gia nhiệt (55°C ±2°C)

%

≤ 0.30

≤ 0.30

GB/T 8826-2019 (5.4)

Hàm lượng tro (750°C ±25°C)

%

≤ 0.30

≤ 0.30

GB/T 8826-2019 (5.5)

Không tan trong ethanol

%

≤ 0.20

≤ 0.30

GB/T 8826-2019 (5.6)

Isopropyl Bis Aniline

%

≤ 1.0

≤ 0.5

GB/T 8826-2019 (5.7)

Hàm lượng dimer, trimer, tetramer

% ≥

40

70

GB/T 8826-2019 (5.7)

Amin bậc một

Theo yêu cầu khách hàng

Theo yêu cầu khách hàng

GB/T 8826-2019 (5.8)

>> Xem ngay các loại hóa chất ngành cao su tốt nhất trên thị trường <<