CHẤT CHỐNG OXY HÓA LeNox AO-1010

CHẤT CHỐNG OXY HÓA LeNox AO-1010

  • MEGA0002738
Tên sản phẩm: CHẤT CHỐNG OXY HÓA LeNox AO-1010
Đóng gói:

- 25 kg/bao (túi giấy nhiều lớp hoặc bao ghép PE); đóng gói theo yêu cầu khách hàng

Giới thiệu:

LeNox AO-1010chất chống oxy hóa phenolic cao cấp, thuộc nhóm chất chống oxy hóa chính, có khả năng chống phân hủy oxy hóa trong quá trình gia công và sử dụng các loại polymer và nhựa kỹ thuật.

Sản phẩm có độ ổn định cao, không gây đổi màu, không độc hại, và đã được chấp thuận sử dụng trong vật liệu bao gói thực phẩm tại nhiều quốc gia (bao gồm Hoa Kỳ).

 

>> Nhận tư vấn các giải pháp phù hợp nhất trong khi thi công sản phẩm <<

 

Đặc tính:

- Chống oxy hóa mạnh, ổn định lâu dài

- Không gây đổi màu hay làm mờ sản phẩm

- Tương thích với hầu hết polymer kỹ thuật

- An toàn, không độc, phù hợp cho ứng dụng bao bì thực phẩm

- Hiệu quả tối ưu khi kết hợp cùng AO-168

Ứng dụng:

LeNox® AO-1010chất chống oxy hóa phenolic điển hình, có đặc tính không độc, không làm đổi màu và không nhuộm sản phẩm, được xem là chuẩn quốc tế cho các hệ ổn định polymer.

Ứng dụng phổ biến:

- Polyolefin: Polypropylene (PP), Polyethylene (PE)

- Nhựa kỹ thuật: PBT, ABS, PA, POM, PC, PET

- Cao su tổng hợp và dầu bôi trơn công nghiệp

- Polyurethane, Polyester, Polystyrene

Khuyến nghị sử dụng: 0,1 – 0,3% theo khối lượng polymer.

Khi kết hợp LeNox AO-1010 với LeNox® AO-168, hệ antioxidant blend (AO-1010 + AO-168) sẽ mang lại hiệu quả bảo vệ kép:

- AO-1010 chống oxy hóa ở pha rắn (ngăn mạch polymer bị oxy hóa),

- AO-168 phân hủy hydroperoxide trong quá trình gia công.

→ Kết quả: bảo vệ màu sắc, tăng độ bền nhiệt, kéo dài tuổi thọ sản phẩm nhựa.

Bảo quản:

- Điều kiện lưu trữ: Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nguồn nhiệt.

- Không để ngoài trời hoặc nơi có độ ẩm cao để tránh biến tính sản phẩm.

- Thời hạn sử dụng: 24 tháng kể từ ngày sản xuất.

 

*Thông số kỹ thuật:

Chỉ tiêu kiểm nghiệm

Đơn vị

Tiêu chuẩn kỹ thuật (HG/T 3713-2003)

Trạng thái

Bột hoặc hạt màu trắng

Khoảng nóng chảy

°C

110 – 125

Hàm lượng bay hơi

%

≤ 0.5

Độ hòa tan (2g/20ml, toluen)

Trong suốt, không đục

Độ truyền sáng (425 nm)

%

≥ 96

Độ truyền sáng (500 nm)

%

≥ 98

Hàm lượng tro

%

≤ 0.1

Thành phần hoạt tính

%

≥ 98

Độ tinh khiết tổng

%

≥ 94

 

>> Xem ngay các loại hóa chất ngành cao su tốt nhất trên thị trường <<