| Đặc tính: | - Hiệu suất hấp thụ UV cao: Bảo vệ polymer khỏi sự phá hủy do tia cực tím gây ra (vàng hóa, giòn, mất độ bóng). | ||||||||||||
| Ứng dụng: |
Ngoài ra, UV-326 còn thích hợp dùng cho:
Sản phẩm cao su kỹ thuật và nhựa trong suốt yêu cầu độ bền ánh sáng cao | ||||||||||||
| Bảo quản: | - Nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30°C - Tránh ánh sáng trực tiếp và nguồn nhiệt cao - Đóng kín sau khi sử dụng để tránh ẩm và oxy hóa - Thời hạn lưu trữ: 12 tháng kể từ ngày sản xuất | ||||||||||||
| Lưu ý sử dụng | - Không dùng trong sản phẩm tiếp xúc trực tiếp, lâu dài với da, niêm mạc hoặc cấy ghép y tế nếu chưa qua kiểm nghiệm an toàn sinh học. - Tránh hít phải bụi, nên sử dụng trong môi trường thông thoáng hoặc có hệ thống hút bụi cục bộ. - Tránh nguồn phát tia lửa và nhiệt cao trong khu vực sản xuất. - Ngăn ngừa ô nhiễm môi trường, tránh để sản phẩm bay phát tán ra không khí. |
*Thông số kỹ thuật:
Ngoại quan | Bột màu vàng nhạt |
Độ tinh khiết | ≥ 99.0% (HPLC) |
Độ bay hơi | ≤ 0.5% |
Hàm lượng tro | ≤ 0.1% |
Nhiệt độ nóng chảy | 137 – 141°C |
Độ truyền sáng | 460 nm ≥ 93.0%; 500 nm ≥ 96.0% |
Tỷ trọng riêng | ~1.25 g/cm³ |
Khả năng hòa tan (20°C) | Toluene: 11.3%; MEK: 13.3%; Chloroform: 11.0%; Ethanol: 0.1%; Nước: <0.01% |
Ưu điểm khi dùng UV-326 trong công thức nhựa
Hiệu ứng | Lợi ích đạt được |
Chống tia UV mạnh mẽ | Giảm hiện tượng lão hóa, giòn, phai màu |
Giữ độ bóng và trong suốt | Đảm bảo tính thẩm mỹ của sản phẩm |
Ổn định nhiệt cao | Không bị phân hủy trong quá trình gia công |
Tương thích cao với polymer | Dễ phối trộn, không kết tủa |
Giảm chi phí bảo trì sản phẩm nhựa ngoài trời | Kéo dài tuổi thọ sử dụng |
>> Xem ngay các loại hóa chất ngành cao su tốt nhất trên thị trường <<

