| Đặc tính: | - Khả năng hấp thụ tia UV phổ rộng – bảo vệ polymer khỏi tác động của tia cực tím, giảm hiện tượng phai màu, giòn hóa, nứt vỡ.
| ||||||||||||||
| Ứng dụng: | LeSorb UV-531 (BP-12) được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp nhựa, cao su và sơn phủ, bao gồm: - Polyethylene (PE): 0.2 – 0.4% - Polypropylene (PP): 0.5% - PVC cứng (Rigid PVC): 0.5% - PVC dẻo (Plasticized PVC): 0.5 – 2.0% - ABS, PC, PMMA, PS: 0.3 – 0.5% - Sơn gốc alkyd, polyurethane, acrylic, epoxy và sơn bột (powder coating) - Cao su, polyurethane, vinyl acetate và các sản phẩm polymer hữu cơ khác Sản phẩm giúp ngăn ngừa sự suy giảm cơ tính và màu sắc của vật liệu khi tiếp xúc lâu dài với ánh sáng mặt trời hoặc tia UV nhân tạo. | ||||||||||||||
| Hướng dẫn sử dụng |
Khi sử dụng kết hợp với chất ổn định ánh sáng (HALS) như LeSorb UV-622 hoặc UV-944, hiệu quả chống lão hóa ánh sáng có thể tăng gấp đôi. | ||||||||||||||
| Bảo quản: | - Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp. - Nhiệt độ bảo quản khuyến nghị dưới 30°C. - Đóng kín bao bì khi không sử dụng. - Thời hạn sử dụng: 24 tháng kể từ ngày sản xuất. | ||||||||||||||
| Lưu ý an toàn | - Không sử dụng trong các sản phẩm có tiếp xúc trực tiếp hoặc lâu dài với da, niêm mạc, hoặc cấy ghép y tế. - Tránh hít phải bụi mịn, nên làm việc trong khu vực thông thoáng, có thiết bị hút bụi cục bộ. - Tránh nguồn tia lửa, tĩnh điện, hoặc nguồn nhiệt cao trong khu vực xử lý. - Bảo vệ môi trường, không để sản phẩm phát tán ra ngoài không khí. |
*Thông số kỹ thuật:
Ngoại quan | Bột tinh thể màu vàng nhạt |
Độ tinh khiết | ≥ 99% |
Độ bay hơi | ≤ 0.5% |
Tỷ trọng tương đối | 1.16 g/cm³ |
Nhiệt độ nóng chảy | 47 – 49°C |
Độ tan ở 20°C (g/100ml) | Toluene >50%, Benzene 72%, MEK 65%, Ethyl acetate 44%, Ethanol 3.5%, Nước <0.01% |
>> Xem ngay các loại hóa chất ngành cao su tốt nhất trên thị trường <<

