CHẤT HẤP THỤ TIA UV – LeSorb UV-531 (BP-12)

CHẤT HẤP THỤ TIA UV – LeSorb UV-531 (BP-12)

  • MEGA0002786
Tên sản phẩm: CHẤT HẤP THỤ TIA UV – LeSorb UV-531 (BP-12)
Đóng gói:

Thùng carton lót túi PE, 20–25 kg/thùng (hoặc theo yêu cầu khách hàng).

Giới thiệu:

LeSorb UV-531 (BP-12)chất hấp thụ tia cực tím thuộc nhóm Benzophenone, có khả năng chống tia UV hiệu quả cao, giúp tăng cường độ bền và ổn định ánh sáng cho nhiều loại nhựa, sơn và polymer hữu cơ.

Với đặc tính hấp thụ phổ UV rộng, tương thích cao với hầu hết polymer, và màu sáng, ít gây vàng hóa, UV-531 mang lại hiệu quả bảo vệ tối đa cho vật liệu khi sử dụng trong môi trường ngoài trời.

- Tên thương mại: LeSorb UV-531 (BP-12)

- Tên hóa học: 2-Hydroxy-4-n-octoxybenzophenone

- CAS No.: 1843-05-6

- Công thức phân tử: C₂₁H₂₆O₃

- Khối lượng phân tử: 326

- Nhóm hóa học: Benzophenone-type UV absorber

 

>> Nhận tư vấn các giải pháp phù hợp nhất trong khi thi công sản phẩm <<

 

Đặc tính:

Khả năng hấp thụ tia UV phổ rộng – bảo vệ polymer khỏi tác động của tia cực tím, giảm hiện tượng phai màu, giòn hóa, nứt vỡ.
- Màu sáng, không gây vàng sản phẩm, giúp duy trì độ trong suốt và màu sắc tự nhiên.
- Ổn định nhiệt và hóa học tốt, thích hợp cho các quy trình gia công nhiệt độ cao như ép phun, đùn hoặc tạo sợi.
- Tính di động thấp, không bị chảy hoặc di chuyển ra bề mặt trong quá trình sử dụng.
- Tương thích cao với nhiều loại nhựa và sơn gốc dung môi, giúp phối trộn dễ dàng.

Tác dụng

Hiệu quả đạt được

Hấp thụ tia UV mạnh mẽ

Giảm hiện tượng lão hóa, phai màu và nứt bề mặt

Ổn định màu sắc lâu dài

Giữ độ sáng và độ bóng cho sản phẩm nhựa

Khả năng chịu nhiệt cao

Không bị phân hủy trong quá trình gia công

Phù hợp nhiều loại nhựa kỹ thuật

PP, PVC, PC, PMMA, ABS…

Giảm chi phí bảo dưỡng & thay thế

Tăng tuổi thọ sản phẩm ngoài trời

Ứng dụng:

LeSorb UV-531 (BP-12) được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp nhựa, cao su và sơn phủ, bao gồm:

- Polyethylene (PE): 0.2 – 0.4%

- Polypropylene (PP): 0.5%

- PVC cứng (Rigid PVC): 0.5%

- PVC dẻo (Plasticized PVC): 0.5 – 2.0%

- ABS, PC, PMMA, PS: 0.3 – 0.5%

- Sơn gốc alkyd, polyurethane, acrylic, epoxy và sơn bột (powder coating)

- Cao su, polyurethane, vinyl acetate và các sản phẩm polymer hữu cơ khác

Sản phẩm giúp ngăn ngừa sự suy giảm cơ tính và màu sắc của vật liệu khi tiếp xúc lâu dài với ánh sáng mặt trời hoặc tia UV nhân tạo.

 Hướng dẫn sử dụng

Loại polymer / vật liệu

Tỷ lệ khuyến nghị
(% khối lượng polymer)

PP (Polypropylene)

0.5%

PVC cứng (Rigid PVC)

0.5%

PVC dẻo (Plasticized PVC)

0.5 – 2.0%

PE (Polyethylene)

0.2 – 0.4%

ABS, PS, PC, PMMA

0.3 – 0.5%

Sơn phủ &
keo nhựa tổng hợp

0.2 – 0.5%

Khi sử dụng kết hợp với chất ổn định ánh sáng (HALS) như LeSorb UV-622 hoặc UV-944, hiệu quả chống lão hóa ánh sáng có thể tăng gấp đôi.

Bảo quản:

Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp.

Nhiệt độ bảo quản khuyến nghị dưới 30°C.

- Đóng kín bao bì khi không sử dụng.

- Thời hạn sử dụng: 24 tháng kể từ ngày sản xuất.

 Lưu ý an toàn

Không sử dụng trong các sản phẩm có tiếp xúc trực tiếp hoặc lâu dài với da, niêm mạc, hoặc cấy ghép y tế.

Tránh hít phải bụi mịn, nên làm việc trong khu vực thông thoáng, có thiết bị hút bụi cục bộ.

Tránh nguồn tia lửa, tĩnh điện, hoặc nguồn nhiệt cao trong khu vực xử lý.

Bảo vệ môi trường, không để sản phẩm phát tán ra ngoài không khí.

 

*Thông số kỹ thuật:

Ngoại quan

Bột tinh thể màu vàng nhạt

Độ tinh khiết

≥ 99%

Độ bay hơi

≤ 0.5%

Tỷ trọng tương đối

1.16 g/cm³

Nhiệt độ nóng chảy

47 – 49°C

Độ tan ở 20°C (g/100ml)

Toluene >50%, Benzene 72%, MEK 65%, Ethyl acetate 44%, Ethanol 3.5%, Nước <0.01%

 

>> Xem ngay các loại hóa chất ngành cao su tốt nhất trên thị trường <<