| Đặc tính: | - Hàm lượng kẽm oxit cao (80%): Cung cấp hoạt tính mạnh mẽ trong quá trình lưu hóa. - Phân tán đồng đều nhờ nền EPDM/EVM, giúp hỗn hợp cao su mịn hơn, không bị lợn cợn như dạng bột kẽm oxit thông thường. - Không hút ẩm: Cấu trúc hạt giúp ngăn ngừa hấp thụ độ ẩm từ môi trường, bảo quản dễ dàng hơn so với ZnO dạng bột. - Cải thiện cơ tính cao su: Giúp tăng mô-đun, tăng độ bền kéo, đồng thời nâng cao độ giãn dài khi đứt. - Dễ sử dụng và định lượng chính xác, đặc biệt phù hợp trong sản xuất quy mô lớn. - Ổn định trong điều kiện lưu kho, thời hạn bảo quản lên tới 2 năm trong bao bì kín, nơi khô ráo, thoáng mát. |
| Ứng dụng: | Mixgran ZnO-80 được khuyến nghị sử dụng như chất hoạt hóa lưu hóa đa dụng (multi-purpose curing activator) trong các công thức cao su chứa acid béo, giúp tăng tốc độ và hiệu suất lưu hóa. - Cao su Chloroprene (CR): Cải thiện khả năng chịu dầu, chịu thời tiết và tính đàn hồi. - Cao su tự nhiên (NR) và cao su tổng hợp (SBR, NBR, EPDM): Tăng độ bền cơ học, độ dẻo và khả năng chống mài mòn. - Sản phẩm cao su kỹ thuật: Dây curoa, gioăng, ống dẫn, tấm cách điện, vật liệu chống rung… - Ứng dụng ép đùn: Cho bề mặt sản phẩm mịn, đồng đều, không khuyết điểm. - Liều lượng khuyến nghị: 3 – 8 phr (phần trăm theo cao su). |
| Bảo quản: | - Bảo quản: Giữ trong bao bì kín, nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. - Thời hạn lưu kho: Lên đến 24 tháng kể từ ngày sản xuất. - Tránh tiếp xúc với độ ẩm cao để duy trì độ ổn định của sản phẩm. |
>> Xem ngay các loại hóa chất ngành cao su tốt nhất trên thị trường <<

