| Đặc tính: | - Khả năng nhũ hóa cao: Tạo sự kết hợp đồng nhất giữa dầu và nước. - Ổn định bọt và khử bọt tốt: Giúp sản phẩm có kết cấu mịn, ổn định. - Chống lão hóa tinh bột: Kéo dài thời gian bảo quản sản phẩm bột, bánh. - Nguồn gốc đạt chuẩn Kosher: Phù hợp với tiêu chuẩn thực phẩm quốc tế. - Màu sáng, mùi nhẹ: Tăng tính thẩm mỹ và chất lượng cảm quan cho sản phẩm cuối. - Độ tinh khiết cao, màu trắng sáng, mùi nhẹ. - Đạt chứng nhận Kosher, an toàn trong thực phẩm. - Hiệu quả nhũ hóa cao dù ở liều lượng thấp. - Ổn định chất lượng sản phẩm trong quá trình bảo quản. - Dễ hòa tan và phối trộn trong nhiều hệ nhũ khác nhau. |
| Ứng dụng: | a. Ngành thực phẩm:- Dùng làm chất nhũ hóa và làm đặc trong bơ thực vật, shortening, kem, sữa, bánh kẹo, sản phẩm bơ sữa. - Chống lão hóa tinh bột trong bánh mì, mì sợi, bánh quy, giúp tăng độ mềm và bảo quản lâu hơn. - Là chất bao phủ bảo vệ cho bột hút ẩm, gia vị, phụ gia khô. - Là chất ổn định hương vị trong thực phẩm chế biến, nước giải khát, hương liệu thực phẩm. b. Ngành mỹ phẩm:- Dùng trong kem dưỡng, sữa tắm, dầu gội, lotion, son dưỡng với vai trò là chất nhũ hóa và làm mềm da, giúp sản phẩm không tách lớp, có độ sệt mịn và cảm giác dễ chịu. c. Ngành công nghiệp:- Là chất bôi trơn và chống dính khuôn trong sản xuất nhựa, cao su, sáp, sơn công nghiệp. - Là chất tạo đục trong các sản phẩm chất tẩy rửa hoặc dung dịch lỏng. |
| Bảo quản: | - Bảo quản: Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nguồn ẩm. - Hạn sử dụng: 24 tháng kể từ ngày sản xuất nếu bảo quản đúng điều kiện. - Liều lượng khuyến nghị: Khoảng 0.2% (tùy theo công thức sản phẩm). - Khi sử dụng sản phẩm đã lưu kho hơn 24 tháng, nên liên hệ Chemsino để được tư vấn trước khi dùng. |
An toàn | Mặc dù Monostearat Glycerin (GMS40) không độc hại, người thao tác cần tránh tiếp xúc trực tiếp với mắt và da, đồng thời mang găng tay, kính bảo hộ và khẩu trang khi làm việc. |
*Thông số kỹ thuật:
Chỉ tiêu kỹ thuật | Phương pháp kiểm tra | Giá trị tiêu chuẩn |
Ngoại quan | Quan sát | Bột trắng mịn, đồng nhất |
Mùi | - | Mùi nhẹ, đặc trưng |
Hàm lượng Glycerin tự do (%) | AOCS Cd 3d-63 | ≤ 7.0 |
Hàm lượng Monoglycerid (%) | AOCS Cd 11-57 | ≥ 40 |
Nhiệt độ nóng chảy (°C) | AOCS Cc 1-25 | 50 – 60 |
Chỉ số Iod (Iodine Value) | AOCS Cd 1b-87 | ≤ 3.0 |
>> Xem ngay các loại hóa chất ngành cao su tốt nhất trên thị trường <<

