| Đặc tính: | - Hàm lượng monoglycerid ≥ 90%, đảm bảo hiệu suất nhũ hóa cao nhất. - Màu sáng, mùi nhẹ, dễ phối trộn trong nhiều hệ công thức. - Chỉ số Iod thấp, giúp kéo dài tuổi thọ của sản phẩm ứng dụng. - Ổn định nhiệt và hóa học cao, thích hợp cho cả ứng dụng thực phẩm và mỹ phẩm cao cấp. - Liều lượng sử dụng thấp – hiệu suất cao, giúp tiết kiệm chi phí. - Nguồn nguyên liệu đạt chứng nhận Kosher, đảm bảo an toàn và tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế. |
| Ứng dụng: | a. Ngành thực phẩm:- Là chất nhũ hóa và làm dày trong bơ thực vật, shortening, kem, sữa, sản phẩm bơ sữa, bánh kẹo, và thực phẩm nướng. - Giúp tăng độ tơi xốp, ổn định cấu trúc và chống lão hóa tinh bột trong bánh mì, mì ăn liền, bánh quy, snack. - Là chất ổn định và cải thiện độ bóng trong đồ uống và sản phẩm chứa dầu. - Dùng làm chất bao bảo vệ cho bột hút ẩm, gia vị khô. b. Ngành mỹ phẩm:- Sử dụng rộng rãi trong kem dưỡng, lotion, serum, sữa tắm, dầu gội, kem trang điểm nhờ khả năng tạo nhũ và giữ ẩm vượt trội. - Giúp tăng độ mượt, sáng mịn và ổn định độ sánh cho sản phẩm. c. Ngành công nghiệp:- Là chất bôi trơn, chống dính khuôn và chống tĩnh điện trong sản xuất nhựa, cao su và sáp công nghiệp. Là phụ gia ổn định trong sản xuất nhựa PVC và nhựa kỹ thuật. |
| Bảo quản: | - Liều lượng khuyến nghị: Khoảng 0.2% (tùy thuộc từng công thức ứng dụng). - Hạn sử dụng: 24 tháng kể từ ngày sản xuất nếu bảo quản đúng cách. - Điều kiện bảo quản: Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và độ ẩm cao. Nếu sản phẩm được lưu kho quá 24 tháng, nên liên hệ Chemsino để được hướng dẫn kiểm tra chất lượng trước khi sử dụng. |
*Thông số kỹ thuật:
Chỉ tiêu kỹ thuật | Phương pháp thử | Giá trị tiêu chuẩn |
Ngoại quan | Quan sát | Bột trắng hoặc trắng ngà |
Mùi | - | Mùi nhẹ, đặc trưng |
Chỉ số axit (%) | AOCS Cd 3d-63 | ≤ 2.5 |
Hàm lượng Monoglycerid (%) | AOCS Cd 11-57 | ≥ 90 |
Nhiệt độ nóng chảy (°C) | AOCS Cc 1-25 | 60 – 70 |
Chỉ số Iod (Iodine Value) | AOCS Cd 1b-87 | ≤ 3.0 |
>> Xem ngay các loại hóa chất ngành cao su tốt nhất trên thị trường <<

